Danh mục chất chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Nó không chỉ là một tài liệu hữu ích cho ngành công nghiệp y tế mà còn là tiêu chí quan trọng để đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Bài viết này sẽ đi sâu vào nội dung của danh mục này, từng bước xác định những chất chuẩn quan trọng đối với sự thành công của ngành dược học.
Nội dung bài viết
1. Chất chuẩn Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương là gì?
Chất chuẩn Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương (VKNTT) là các chất có hàm lượng, độ tinh khiết hoặc hoạt tính được xác định chính xác, được sử dụng làm mẫu chuẩn trong các phép thử nghiệm, phân tích hóa học, sinh học, dược lý,…
Chất chuẩn VKNTT được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Kiểm nghiệm chất lượng thuốc: Chất chuẩn VKNTT được sử dụng để xác định hàm lượng, độ tinh khiết của thuốc, nhằm đảm bảo thuốc đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
- Nghiên cứu khoa học: Chất chuẩn VKNTT được sử dụng để nghiên cứu các đặc tính hóa học, sinh học, dược lý của thuốc,…
- Đào tạo: Chất chuẩn VKNTT được sử dụng để đào tạo về các phương pháp thử nghiệm, phân tích hóa học, sinh học, dược lý,…
Chất chuẩn VKNTT được sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu từ các nước có uy tín về chất lượng. Chất chuẩn VKNTT được phân loại theo các tiêu chí sau:
- Theo nguồn gốc: Chất chuẩn VKNTT được chia thành chất chuẩn nội địa và chất chuẩn nhập khẩu.
- Theo hàm lượng: Chất chuẩn VKNTT được chia thành chất chuẩn nguyên chất và chất chuẩn hỗn hợp.
- Theo dạng tồn tại: Chất chuẩn VKNTT được chia thành chất chuẩn ở dạng tinh thể, dạng dung dịch, dạng rắn,…
Chất chuẩn VKNTT được lưu trữ và bảo quản trong các điều kiện phù hợp với tính chất của từng loại chất chuẩn, nhằm đảm bảo chất lượng của chất chuẩn trong thời gian sử dụng.
Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương là đơn vị sản xuất và cung cấp các chất chuẩn phục vụ cho công tác kiểm nghiệm chất lượng thuốc, nghiên cứu khoa học, đào tạo,… Chất chuẩn VKNTT được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
2. Vai trò của chất chuẩn Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
Trong công tác kiểm nghiệm chất lượng thuốc:
- Đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm nghiệm: Chất chuẩn VKNTT có hàm lượng, độ tinh khiết hoặc hoạt tính được xác định chính xác, được sử dụng làm mẫu chuẩn trong các phép thử nghiệm, phân tích hóa học, sinh học, dược lý,… Kết quả thử nghiệm được so sánh với kết quả thu được từ mẫu chuẩn để đánh giá chất lượng của thuốc. Nếu kết quả thử nghiệm thu được từ mẫu thuốc phù hợp với kết quả thu được từ mẫu chuẩn thì có thể kết luận thuốc đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
- Tăng cường độ tin cậy của kết quả kiểm nghiệm: Kết quả kiểm nghiệm được thực hiện với chất chuẩn VKNTT có độ tin cậy cao sẽ có độ tin cậy cao hơn kết quả kiểm nghiệm được thực hiện với các chất chuẩn có độ tin cậy thấp.
Trong nghiên cứu khoa học:
- Giúp nghiên cứu khoa học đạt được kết quả chính xác: Chất chuẩn VKNTT có hàm lượng, độ tinh khiết hoặc hoạt tính được xác định chính xác, được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học nhằm nghiên cứu các đặc tính hóa học, sinh học, dược lý của thuốc. Kết quả nghiên cứu được so sánh với kết quả thu được từ mẫu chuẩn để đánh giá tính chính xác của kết quả nghiên cứu.
- Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu: Việc sử dụng chất chuẩn VKNTT trong nghiên cứu khoa học giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu, bởi chất chuẩn VKNTT đã được nghiên cứu và xác định các đặc tính hóa học, sinh học, dược lý.
Trong đào tạo:
- Giúp học viên nắm vững các kiến thức về kiểm nghiệm thuốc: Chất chuẩn VKNTT được sử dụng trong đào tạo về các phương pháp thử nghiệm, phân tích hóa học, sinh học, dược lý,… giúp học viên nắm vững các kiến thức về kiểm nghiệm thuốc.
- Giúp học viên thực hành thành thạo các kỹ năng kiểm nghiệm thuốc: Chất chuẩn VKNTT giúp học viên thực hành thành thạo các kỹ năng kiểm nghiệm thuốc, nhằm đáp ứng yêu cầu của công việc sau khi tốt nghiệp.
Tóm lại, chất chuẩn VKNTT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thuốc, nghiên cứu khoa học và đào tạo. Việc sử dụng chất chuẩn VKNTT giúp nâng cao chất lượng kiểm nghiệm thuốc, hiệu quả nghiên cứu khoa học và chất lượng đào tạo.
3. Danh mục chất chuẩn Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
TT
No. |
Tên chất chuẩn Reference Standard |
Chuẩn DĐVN Control number |
Chuẩn đối chiếu thứ cấp Control number |
Hạn kiểm tra định kỳ Next retest |
Ghi chú Notice |
|
|
4-aminophenol |
|
WS.0215052.02 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C.0319052.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
4- phenoxy acetic acid |
|
160994 |
|
Hết hạn SD |
|
|
5 – fluorouracil |
|
0106198 |
31/12/2020 |
|
|
|
Acetylcystein |
0109260 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
|
C0219260.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Acetyltryptophan |
|
WS 0109261 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Acid ascorbic |
|
WS.0212031.02(05.11) |
31/12/2018 |
Hết (out of stock) |
|
0316031.03 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Acid aspartic |
|
0100081 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0219081.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Acid chlorogenic |
|
E0119356.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Acid folic |
0212044.02 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Acid glutamic |
|
0100073 |
31/12/2021 |
|
|
|
Acid mefenamic |
0102155 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Acid salicylic |
|
0118281.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Acid tranxenamic |
|
0106196 |
|
Hết |
|
|
Acyclovir |
0105137 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C0219137.02 |
31/12/2022 |
|
|||
T103121 |
|
30/09/2018 |
ARS (ASEAN RS) Hết hạn SD |
|||
|
Alanin |
|
0100071 |
31/12/2021 |
|
|
|
Albendazol |
|
WS.0316169.03 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
C0419169.04 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Alendronat natri |
|
WS.0115323.01 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
0218323.02 |
32/12/2021 |
|
|||
|
Alfuzosin .HCl |
|
WS.0107226 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Allopurinol |
|
WS.0117336.01 |
31/12/2021 |
Đổi CoA (31/12/2019) |
|
|
Amikacin sulfat |
0212204.02 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Amlodipin besilat |
0312213.02 |
WS.0212213.02(02.12) |
31/12/2018 |
Hết |
|
0418213.03 |
|
31/12/2021 |
|
|||
T117157 |
|
29/05/2020 |
ARS |
|||
|
Amodiaquin HCl |
0210269.01 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA 25/02/2020 |
|
V114155 |
|
31/07/2020 |
ARS |
|||
|
Amoxycilin trihydrat |
V309014 |
|
17/07/2018 |
Hết |
|
0915017.03 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|||
1017017.03 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|||
1117017.04 |
|
31/12/2020 |
|
|||
C1219017.05 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Ampicilin trihydrat |
1500006 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
1604006 |
31/12/2018 |
Hết |
|||
1718006.02 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Ampicilin natri |
V106133 |
|
18/12/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|
|
Anastrozol |
|
WS.0113297.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Arginin |
|
0100077 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0218077.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Arginin HCl |
|
0100075 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0217075.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Artemether |
0212184.02 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
0315184.03 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA (30/10/18) |
|||
|
Artemisinin |
0108009A |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
V108143 |
|
31/12/2019 |
ARS |
|||
|
Artenimol |
|
WS.0414136.01 |
Chuẩn định tính (for indentification) |
||
|
Artesunat |
0209012 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
0313012.04 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Atenolol |
0102093 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA (28/12/2018) |
|
M213108 |
|
09/11/2020 |
ARS |
|||
|
Atorvastatin calcium |
|
WS.0208225 |
31/12/2017 |
Hết |
|
|
C0320225.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Azithromycin |
0213183.02 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
|
0318183.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Benzathyl bezylpenicilin |
|
WS.0108245 |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Berberin HCl |
|
WS.0215168.02 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0317168.03 |
31/12/2020 |
Hết |
|||
|
C0420168.04 |
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Betamethason |
0214124.01 |
|
31/12/2020 |
|
|
V106134 |
|
17/07/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Betamethason dipropionat |
0107216 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Betamethason valerat |
0103125 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA 31/10/2018 |
|
|
Benzalkonium clorid |
|
WS.0116327.01 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
C0220327.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Bisacodyl |
0102147 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA 14/02/2020 |
|
P109145 |
|
06/10/2019 |
ARS |
|||
|
Bromhexin HCl |
|
WS.0110273.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
T110150b |
|
20/02/2023 |
ARS |
|||
0217273.02 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Cafein khan |
0100099 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0213099.02 |
31/12/2019 |
Hết |
|||
0316099.03 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|||
|
0418099.04 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Cafein MP |
|
HC.0215210 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
HC.0217210.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Calcium D – pantothenat |
0209088 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Camphor |
|
WS.0116326.01 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
C0220326.02 |
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Carbamazepin |
|
WS.0115318.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Capecitabin |
|
WS.0113296.01 |
31/12/2022 |
Đổi CoA (04/12/2019) |
|
|
Captopril |
|
C0119352.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Cefaclor |
0415042.02 |
|
|
Hủy lô (invalide) |
|
|
WS.0517042.03 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Cefadroxil monohydrat |
0212190.02 |
|
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
0317190.03 |
|
31/12/2020 |
||||
|
Cefamandol nafat |
0214231.02 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA (11/07/2019) |
|
|
Cefdinir |
|
WS.0216305.02 |
31/12/2021 |
|
|
|
Cefixim |
0314192.03 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
V115156 |
|
25/06/2021 |
ARS |
|||
|
Cefoperazon |
|
C0119349.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Cefotaxim Natri |
0410043.02 |
|
|
Hủy lô (20/08/2019) |
|
0514043.03 |
|
|
Hủy lô |
|||
|
C0619043.04 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Cefoxitin natri |
|
WS.0107233 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Cefpirom SO4 |
|
WS.0111286.01 |
31/12/2019 |
Hủy lô (06/12/2019) |
|
|
Cefpodoxim proxetil |
0315266.03 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0417266.04 |
31/12/2020 |
Hết |
|||
|
Ceftazidim |
|
WS.0212232.01 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0216232.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Ceftizoxim natri |
|
WS.0216282.02 |
31/12/2021 |
|
|
|
Ceftriaxon natri |
0100097A |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Cefuroxim axetil |
0316167.03 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
C0419167.04 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Cefuroxim natri |
0315175.02 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
|
C0419175.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Cephalexin |
0509016 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
0615016.03 |
|
31/06/2018 |
Hết |
|||
T206042a |
|
08/03/2019 |
ARS |
|||
0718016.04 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Cetirizin HCl |
0114310.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Chloroxazon |
|
0106195 |
|
Hết hạn SD |
|
|
Cilastatin natri |
|
WS.0114307.01 |
31/12/2020 |
Đổi CoA 28/12/2018 |
|
|
Cimetidin |
0411046.02 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
M213066 |
|
01/10/2022 |
ARS |
|||
0517046.03 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Cinnarizin |
|
0103171 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Ciprofloxacin HCl |
0315029.03 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
C0419029.04 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Cisplatin |
|
0103057 |
31/12/2015 |
Hết hạn SD |
|
|
Citicolin natri |
|
WS.0318298.03 |
|
Hủy lô 03/04/2019 |
|
|
C0420298.04 |
31/12/2022 |
Mới |
|||
|
Clarithromycin |
0313179.03 |
|
31/12/2021 |
|
|
C0419179.04 |
|
31/12/2022 |
|
|||
P113153 |
|
31/12/2016 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Clavulanat kali |
|
WS.0415251.02 |
|
Hủy lô |
|
|
Clindamycin hydroclorid |
0515098.03 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Clindamycin phosphat |
|
WS.0213205.03 |
|
Hủy lô (23/04/2019) |
|
|
Clobetasol propionat |
|
WS. 0212170.02(07.12) |
31/12/2020 |
Đổi CoA |
|
|
Clopidogrel bisulfat |
0317247.03 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA (11/03/2020) |
|
|
Clomifen citrat |
|
WS.0111277.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Cloramphenicol |
0308004 |
|
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
S315003 |
|
28/05/2018 |
Hết |
|||
|
WS.0418004.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Cloroquin PO4 |
0213161.02 |
|
|
Hủy lô |
|
|
Clorpheniramin maleat |
|
WS.0317032.03 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
WS.0418032.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Clorpromazin HCl |
|
WS. 0108215 |
31/12/2020 |
|
|
|
Clotrimazol |
0110271.01 |
|
31/12/2020 |
||
|
Clotrimazol tạp A |
0116330.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Cloxacilin natri |
|
WS.0214135.02 |
31/12/2017 |
Hết |
|
|
WS.0318135.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Cortison acetat |
0103092 |
|
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Curcumin |
|
WS.0118341.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Cyanocobalamin |
|
WS.0215034.02 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0318034.03 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Cyanoguanidin
(Tạp A của Metformin HCl) |
|
WS.0117332.01 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD (Tạm thời) |
|
|
Cyclophosphamid |
|
0106180 |
31/12/2015 |
Hết hạn SD |
|
|
Cyproheptandin. HCl |
0102126 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Cystin |
|
0100082 |
31/12/2021 |
|
|
|
Dexamethason |
0197025 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
|
WS.0217025.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Dexamethason acetat |
0200014 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Dexamethason natri phosphat |
0198030 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
|
WS.0218030.02 |
Hủy lô |
||||
|
C0319030.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Dextromethorphan HBr |
|
WS.0313059.02 |
31/12/2019 |
Hết |
|
0417059.03 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Diazepam |
0199036 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Diclofenac Natri |
0413047.03 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
V214067 |
|
31/07/2020 |
ARS |
|||
0517047.04 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|||
C0619047.05 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Diclofenac tạp A
(N – (2,6 – Dichlorophenyl) indolin-2-on) |
|
C0119355.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Dicloxacilin Natri |
0101113 |
|
|
Hết hạn SD |
|
|
Didanosin |
|
WS.0109258 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Diethylcarbamazin Citrat |
|
WS.0110272.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Digitoxin |
|
0199061 |
31/12/2021 |
|
|
|
Digoxin |
|
0199062 |
|
Hết |
|
|
Diltiazem HCl |
|
WS. 0108218 |
31/12/2020 |
|
|
T108140 |
|
16/09/2017 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Diphenhydramin HCl |
0101120 |
|
31/12/2022 |
|
|
T414021 |
|
05/04/2021 |
ARS |
|||
|
Dipyridamol |
0102127 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
DL-alpha tocoferyl acetat |
|
WS.0514090.02 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
0618090.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Doxazosin Mesilat |
|
WS.0108255 |
31/12/2021 |
|
|
|
Doxycylin HCl |
0511035.03 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Efavirenz |
0210268.01 |
|
31/12/2022 |
Đổi CoA (27/11/2019) |
|
|
Emtricitabin |
|
WS.0111274.01 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Enalapril maleat |
0108237 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
V216111 |
|
07/10/2022 |
ARS |
|||
|
Erythromycin |
0316008.02 |
|
31/12/2020 |
Đổi CoA (03/06/2019) |
|
|
Erythromycin stearat |
|
WS.0612007.02 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0717007.03 |
31/12/2021 |
Đổi CoA (03/06/2019) |
|||
|
Esomeprazol natri |
0114302.01 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Epinephrin bitartrat |
|
WS.0115316.01 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
Ethambutol HCl |
|
0105188 |
31/12/2022 |
Đổi CoA (10/07/2019) |
|
0212188.02 |
|
31/12/2022 |
Đổi CoA (10/07/2019) |
|||
|
Ethinylestradiol |
0107164 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
|
0218164.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Eucalyptol |
|
WS.0115319.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Famotidin |
0214102.02 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA (28/11/2018) |
|
|
Febuxostat |
|
WS.0115328.01 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
C0219328.02 |
31/12/2022 |
Mới |
|||
|
Felodipin |
|
WS.0107222 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
Fenofibrat |
0113295.01 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA (11/03/2020) |
|
|
Fexofenadin hydroclorid |
0114301.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Flucloxacilin Natri |
0101114 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Fluconazol |
|
WS.0108246 |
31/12/2017 |
Hết |
|
|
Fluocinolon acetonid |
0299049 0199049 |
|
31/12/2019 31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Furosemid |
0103128 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Gabapentin |
|
0106197 |
31/12/2017 |
Hết |
|
|
C0219197.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Gentamycin sulfat |
0716011.03 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Glibenclamid |
0103129 |
|
31/12/2022 |
|
|
I210093 |
|
31/12/2016 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Gliclazid |
|
WS.0215187.01 |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
C0319187.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Glimepirid |
0115320.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Glipizid |
0107207 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Glucosamin HCl |
|
WS.0214202.02 |
31/12/2021 |
Đổi CoA (30.10.18) Hết |
|
C0319202.03 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Glycin |
|
0100068 |
31/12/2021 |
|
|
|
Guaifenesin |
|
WS.0212181.02 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
Haloperidol |
0108241 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
C0220241.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Histidin |
|
0100064 |
31/12/2021 |
|
|
|
Histidin HCl |
|
0100065 |
31/12/2021 |
|
|
|
Hydrochlorothiazid |
0114308.01 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
C0219308.02 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Hydrocortison acetat |
0198038 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Hydroquinon |
M117158 |
|
27/11/2020 |
ARS |
|
|
Hyoscin butylbromid |
0101115 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
C0219115.02 |
31/12/2022 |
Mới |
|||
|
Ibuprofen |
0103130 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
T115116 |
|
29/05/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|||
0216130.02 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Imipenem |
0114309.01 |
|
|
Hủy lô (29/05/2018) |
|
|
Indapamid |
|
WS.0108244 |
31/12/2020 |
||
|
Indomethacin |
0203094 |
|
31/12/2022 |
Đổi CoA (19/04/2019) |
|
|
Irbesartan |
|
WS.0215223.02 |
31/12/2021 |
|
|
|
Isoleucin |
|
0100076 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0220076.02 |
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Isoniazid |
0316054.02 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Isorhamnetin |
|
E0119354.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Isosorbid mononitrat |
|
WS.0107224 |
31/12/2022 |
Đổi CoA (16/08/2019) |
|
|
Kali bicromat |
|
HC.0107236 |
31/12/2022 |
|
|
|
Kaempferol |
|
C0119353.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Ketoconazol |
0104053 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
|
C0219053.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Ketoprofen |
0105178 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Lamivudin |
0312146.03 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Lansoprazol |
0218203.02 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Leucin |
|
0100080 |
31/12/2021 |
|
|
|
Levofloxacin |
0113294.01 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C0219294.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Levonogestrel |
0214214.02 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Levothyroxin natri |
|
WS.0114312.01 |
31/12/2020 |
Đổi CoA (12/2017) |
|
|
Lidocain .HCl |
0101123 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
T208053 |
|
15/01/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Lincomycin HCl |
0311013.02 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
0417013.03 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Lisinopril |
|
WS.0118343.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
L-Ornithin-L-Aspartat |
|
WS.0116338.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
C0220338.02 |
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Loperamid |
0203134 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
|
Loratadin |
0108242 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA Hết |
|
|
0218242.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Losartan kali |
|
WS.0117340.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Loxoprofen natri hydrat |
|
C0119351.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Lumefantrin |
0312276.02 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
V113154 |
|
31/07/2020 |
ARS |
|||
0417276.03 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Lysin acetat |
|
0100079 |
31/12/2021 |
|
|
|
Lysin HCl |
|
WS.0214078.02 |
31/12/2021 |
|
|
|
C0320078.03 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Mangiferin |
|
WS.0111280.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Mebendazol |
0314103.02 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA (14/02/2020) |
|
T207083 |
|
31/01/2020 |
ARS |
|||
|
Mefloquin HCl |
0211045.02 |
|
31/12/2020 |
Đổi CoA (04/05/2018) |
|
|
Meloxicam |
0209243 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
|
WS.0318243.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Meloxicam Tạp B (2-Amino-5-methylthiazol) |
|
WS.0117339.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Moxifloxacin HCl |
0118346.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Menthol |
|
WS.0116325.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Metformin HCl |
0215208.02 |
|
31/12/2021 |
|
|
I113120 |
|
05/04/2019 |
ARS |
|||
|
Methadon HCl |
|
WS.0111287.01(12.11) |
31/12/2020 |
|
|
|
Methimazol |
|
WS.0114304.01 |
31/12/2021 |
Thay đổi nhãn lọ 28/05/19 |
|
|
Methionin |
|
0100067 |
31/12/2020 |
|
|
|
Methyldopa |
0102131 |
|
31/21/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
2–Methyl-4-nitroimidazol
(Tạp A của Metronidazol theo BP, tạp A của Tinidazol theo USP) |
|
WS.0117342.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Methylparaben |
0316108.03 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0419108.04 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Methylparaben MP |
|
HC.0315211 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
HC.0217211.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Methylprednisolon |
0104177 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
V106138 |
|
17/07/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|||
C0219177.02 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Methyl salicylat |
|
WS.0115324.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C0219324.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Metoprolol tartrat |
|
WS.0215228.01 |
31/12/2021 |
||
P110149 |
|
31/12/2016 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Metronidazol |
0416051.04 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
C0519051.05 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Mifepriston |
0214256.02 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
0318256.03 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Morphin HCl |
|
0101116 |
|
Hết hạn SD |
|
|
Naphazolin nitrat |
|
0104153 |
31/12/2022 |
|
|
|
Narcotin |
|
0101117 |
|
Hết hạn SD |
|
|
Naproxen natri |
M113152 |
|
31/12/2016 |
ARS Hết hạn SD |
|
|
Natri benzoat |
|
WS.0115314.01 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0219314.02 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Neomycin sulfat |
0413015.02 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
0518015.03 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Nevirapin Khan |
0213263.02 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
WS.0109263 |
31/12/2021 |
Đổi CoA (27/08/2018) |
|||
|
Nicotinamid |
0412028.02 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
V106130 |
|
17/07/2018 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
C0519028.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Nifedipin |
|
WS.0216200.02 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C0319200.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Nimesulid |
|
0106194 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Nimodipin |
|
WS.0113293.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Nitroglycerin diluted |
|
WS.0214250.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Norepinephrin bitartrat |
|
WS.0115315.01 |
31/12/2021 |
Hết |
|
|
Norfloxacin |
0208148 |
|
Hủy lô |
|
|
|
Nystatin |
0195022 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
|
Ondansetron HCl |
|
WS.0115311.01 |
31/12/2018 |
Hết |
|
0215311.01 |
|
31/12/2023 |
Đổi CoA (11/03/2020) |
|||
|
Omeprazol |
0315199.03 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|
WS.0417199.04 |
31/12/2020 |
Hết |
||||
0518199.04 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Ofloxacin |
0417087.03 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Oseltamivir phosphat |
0206193 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Ouabain |
0297010 |
|
31/12/2022 |
Đổi CoA (05/06/2019) |
|
|
Oxethazain |
|
0102139 |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Oxymethazolin |
|
WS.0210142.02 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Oxytetracyclin dihydrat |
0208020 |
|
31/12/2020 |
Đổi CoA (27/12/2018) |
|
|
Oxytoxin |
|
WS.0515201.04 |
Hủy lô |
|
|
|
WS.0616201.05 |
31/08/2018 |
Hết hạn SD |
|||
|
Pantoprazol natri |
0114306.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Palmatin hydroclorid |
|
WS.0115313.01 |
31/12/2020 |
|
|
|
Papaverin HCl |
0102151 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Paracetamol |
0415019.04 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
0518019.05 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|||
C0619019.06 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Pefloxacin mesilat |
|
WS.0114303.01 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
Penicilin G K |
0215001.02 |
|
|
Hủy lô |
|
|
Penicilin G Na |
0215072.01 |
|
|
Hủy lô |
|
|
Penicilin V.K |
0813005.02 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
0917005.03 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Perindopril tert-butylamin |
|
0418253.02 |
31/12/2021 |
|
|
|
Phenobarbital |
|
WS.0214189.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Phenyl alanin |
|
0100070 |
31/12/2021 |
|
|
|
Phenylpropanolamin HCl |
0201056 |
|
|
Hết hạn SD |
|
|
Pioglitazon HCl |
|
WS.0108254 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Piperacillin Na |
|
WS. 0214275.01 |
|
Hủy lô |
|
|
Piperaquin PO4 |
|
WS.0109262 |
31/12/2017 |
Hết |
|
|
Piracetam |
|
WS.0113291.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
0217291.02 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Piroxicam |
0102132 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Pitofenon |
|
0199055 |
|
Hết |
|
|
Polymycin B sulfat |
0109240 |
|
|
Ngừng SD (từ 16/08/18) |
|
|
Praziquantel |
|
WS.0215166.01 |
31/12/2021 |
|
|
I216072 |
|
30/08/2021 |
ARS |
|||
|
Prednisolon |
0296024 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
M206011 |
|
31/05/2021 |
ARS |
|||
|
0218024.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Prednison |
|
WS.0107235 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0217235.02 |
31/12/2020 |
|
|||
S209010 |
|
01/9/2019 |
ARS – Hết |
|||
|
Prednison acetat |
0102149 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Pregnenolon |
|
0101122 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Pregnenolon acetat |
|
WS.0110270.01 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Perindopril tert-butylamin |
|
WS.0316253.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
0418253.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Primaquin PO4 |
|
WS.0111279.01 |
31/12/2020 |
|
|
0213279.02 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Progesteron |
0102104 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Prolin |
|
0100083 |
31/12/2021 |
|
|
|
Promethazin HCl |
0204085 |
|
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
S210095 |
|
31/12/2016 |
ARS Hết hạn SD |
|||
|
Propylparaben |
0102138 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0217138.02 |
31/12/2020 |
Hết |
|||
|
C0319138.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Propylparaben MP |
|
HC.0215212 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
HC.0217212.02 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Propylthiouracil |
|
WS.0108107 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Pyrantel pamoat |
|
0105191 |
31/12/2017 |
Hết hạn SD |
|
|
Pyrazinamid |
0212154.02 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0319154.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Pyridoxin HCl |
M214096 |
|
26/12/2021 |
ARS |
|
0517027.03 |
|
31/12/2020 |
Hết |
|||
C0620027.04 |
|
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Pyrimethamin |
0111278.01 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Quinin hydroclorid |
0112290.01 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Quercetin |
0216322.02 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
|
E0319322.03 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Ranitidin HCl |
0101089 |
|
31/12/2021 |
Đổi CoA (11/06/2019) |
|
|
Riboflavin |
0310023.02 |
|
|
Tạm dừng sử dụng (07/10/2019) Hủy lô (29/11/2019) |
|
|
C0420023.03 |
31/12/2023 |
Mới |
|||
|
Riboflavin NaPO4 |
|
WS.0110267.01 |
Hủy lô |
|
|
|
C0219267.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Rifampicin |
0413018.03 |
|
Hủy lô |
|
|
0516018.04 |
|
|
Tạm dừng sử dụng (12/11/2019) Hủy lô (29/11/2019) |
|||
|
Rosiglitazon maleat |
|
WS. 0107219 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Rotundin |
|
WS.0203141 |
19/02/2016 |
Đổi COA
|
|
|
WS.0316141.01 |
31/12/2021 |
Hết |
|||
|
C0420141.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Roxithromycin |
0108238 |
|
31/12/2020 |
Đổi COA |
|
|
Salbutamol sulphat |
0101119 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Serin |
|
0100091 |
31/12/2021 |
|
|
|
Sildenafil citrat |
|
WS.0214265.02 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
WS.0316265.03 |
31/12/2019 |
Hết |
|||
|
C0419265.04 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Silybin |
0116334.01 |
|
31/12/2022 |
Đổi CoA (28/02/2019) |
|
|
Simvastatin |
0210182.02 |
|
31/12/2020 |
|
|
|
Sitagliptin phosphat |
|
C0120359.01 |
31/12/2023 |
|
|
|
Spactein sulfat |
|
0103157 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Spiramycin |
0515048.02 |
|
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
M0619048.03 |
31/12/2021 |
Mới |
|||
|
Stavudin |
|
WS.0109259 |
31/12/2020 |
|
|
0212259.02 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Streptomycin sulphat |
0298003 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
|
Sucrose |
|
HC.0215220 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
HC.0316220.02 |
31/12/2019 |
Hết |
|||
|
HC.0418220.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Sulbactam |
|
0118348.01 |
31/12/2021 |
|
|
|
Sulbactam Natri |
0103159 |
|
31/12/2017 |
Hết |
|
|
Sulfadoxin |
0103158 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD (tạm thời) |
|
|
Sulfaguanidin |
|
0100111 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Sulfamethoxazol |
0107110 |
|
31/12/2018 |
Hết |
|
0317110.02 |
|
31/12/2020 |
|
|||
|
Sulfamethoxypyridazin |
|
0103165 |
|
Hết hạn SD |
|
|
Sulpirid |
|
WS.0112285.01(05.12) |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
0218285.02 |
31/12/2021 |
|
|||
Sultamicilin tosilat |
|
0103172 |
|
Hết |
||
|
C0220172.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Tadalafil |
|
WS.0215264.02 |
31/12/2022 |
|
|
|
Tazobactam Na |
|
WS.0111284.01 |
31/12/2022 |
Đổi CoA (28/02/2019) |
|
|
Tenofovir Disoproxil Fumarate |
0213257.02 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Terbutalin sulfate |
|
WS. 0109227 |
31/12/2020 |
|
|
|
Terfenadin |
0102152 |
|
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
Telmisartan |
|
WS.0116329.01 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
C0219329.02 |
|
31/12/2022 |
|
|||
|
Terpin hydrat |
|
WS.0217058.02 |
31/12/2020 |
|
|
|
Tetracyclin HCl |
0411002.02 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
0518002.03 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Theophylin |
0101105 |
|
31/12/2021 |
|
|
|
Thiamin HCl |
0309026 |
0297026 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
0418026.03 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Thiamin nitrat |
0415039.03 |
|
31/12/2021 |
Hết |
|
|
C0519039.04 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Threonin |
|
0100074 |
31/12/2021 |
|
|
|
Tibolone |
|
WS.0112288.01(06.12) |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Tobramycin |
0315176.03 |
|
31/12/2022 |
|
|
|
Tolbutamid |
0102133 |
|
|
Hết hạn SD |
|
|
Triamcinolon acetonid |
|
WS.0116086.01 |
31/12/2022 |
|
|
|
Trimeprazin tartrat
(Alimemazin tartrat) |
|
0100084 |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Trimethorprim |
0313109.02 |
|
31/12/2019 |
Hết |
|
0418109.03 |
|
31/12/2021 |
|
|||
|
Tris(hydroxymethyl)
aminomethan |
|
HC.0107209 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
HC.0218209.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Tryptophan |
|
0100060 |
31/03/2018 |
Đổi COA Hết |
|
|
WS.0215060.01 |
31/12/2020 |
|
|||
|
Tyrosin |
|
0100066 |
31/12/2018 |
Hết |
|
|
Valin |
|
0100069 |
31/12/2021 |
|
|
|
Valsartan |
|
WS.0116335.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
WS.0218335.02 |
31/12/2021 |
|
|||
|
Vancomycin |
0107206 |
|
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
Venlafaxin HCl |
|
WS. 0107229 |
31/12/2019 |
Hết hạn SD |
|
|
C0220229.02 |
31/12/2023 |
|
|||
|
Vinpocetin |
|
WS.0215239.02 |
31/12/2018 |
Hết hạn SD |
|
|
C0319239.03 |
31/12/2022 |
|
|||
|
Vitamin A palmitat |
|
WS.0416185.02 |
31/12/2020 |
Hết |
|
|
C0519185.03 |
31/12/2021 |
Mới |
|||
|
Xylometazolin HCl |
|
WS.0113292.01 |
31/12/2019 |
Hết |
|
|
C0219292.02 |
31/12/2022 |
||||
|
Zidovudin |
0210143.02 |
|
31/12/2022 |
Danh mục chất chuẩn của Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Việc công bố danh mục này giúp tăng cường sự minh bạch trong ngành công nghiệp thuốc, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho cả bác sĩ và người tiêu dùng. Điều này đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.