Dịch vụ ăn uống, một phần quan trọng của ngành dịch vụ, luôn đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của mọi người. Tuy nhiên, có một số câu hỏi thường xuyên được đặt ra liên quan đến thuế và dịch vụ ăn uống: Liệu dịch vụ ăn uống có được giảm thuế hay không? Điều này có liên quan đến quy định thuế và các chính sách liên quan đến ngành ẩm thực.
Trong bài viết này VSATTP sẽ cùng bạn tìm hiểu về vấn đề và trả lời Dịch vụ ăn uống có được giảm thuế không, giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình thuế liên quan đến dịch vụ ăn uống trong bối cảnh mới nhất.
Nội dung bài viết
1. Khái niệm về thuế dành cho dịch vụ ăn uống
Thuế dành cho dịch vụ ăn uống là một hình thức thuế áp dụng đặc biệt cho các hoạt động liên quan đến ngành công nghiệp ẩm thực, như nhà hàng, quán ăn, quầy bar, quán cà phê và các hoạt động liên quan. Mục đích của thuế này là để thu lợi từ doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp trong ngành ẩm thực.
Thuế dành cho dịch vụ ăn uống có thể áp dụng theo một số hình thức khác nhau, bao gồm:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Thuế doanh nghiệp (Corporate Income Tax)
- Các loại thuế địa phương
Quy định về thuế dành cho dịch vụ ăn uống có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định thuế của từng quốc gia, khu vực hoặc địa phương. Vì vậy, quan trọng nhất là liên hệ với cơ quan thuế hoặc tư vấn thuế địa phương để biết rõ về quy định thuế áp dụng cho dịch vụ ăn uống trong khu vực nơi bạn hoạt động.
>>>>>>>>>Xem thêm: Kinh doanh thực phẩm là gì? [Chi tiết nhất 2024]
2. Dịch vụ ăn uống có được giảm thuế không?
Theo quy định tại Nghị định 44/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2023 của Chính phủ quy định về chính sách giảm thuế giá trị gia tăng (VAT), dịch vụ ăn uống là một trong các nhóm hàng hóa, dịch vụ được giảm thuế GTGT 2% từ ngày 01 tháng 7 năm 2023 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023.
Như vậy, dịch vụ ăn uống được giảm thuế GTGT từ 10% xuống còn 8% trong thời gian từ ngày 01 tháng 7 năm 2023 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023.
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2024, thuế suất VAT đối với dịch vụ ăn uống sẽ quay trở lại mức 10%.
Việc giảm thuế VAT đối với dịch vụ ăn uống nhằm hỗ trợ doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ ăn uống giảm chi phí, góp phần ổn định giá cả, kích cầu tiêu dùng, hỗ trợ phục hồi và phát triển kinh tế – xã hội.
3. Các loại thuế suất ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam
Tại Việt Nam, ngành dịch vụ ăn uống được chịu sự áp dụng của một số loại thuế và mức thuế khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại thuế suất ngành dịch vụ ăn uống tại Việt Nam:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT):
Thuế suất chung: Theo quy định hiện tại, thuế giá trị gia tăng áp dụng cho dịch vụ ăn uống tại Việt Nam là 10%. Thuế này được tính trên tổng giá trị của hóa đơn và thuế được thu trực tiếp từ khách hàng. Điều này có nghĩa là khách hàng sẽ phải trả một khoản tiền bổ sung 10% trên tổng giá trị dịch vụ ăn uống.
Thuế suất ưu đãi: Một số trường hợp đặc biệt được áp dụng thuế suất ưu đãi là 5%. Điều này áp dụng cho các dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, khách sạn từ 3 sao trở lên, cũng như các dịch vụ ăn uống tại khu vực du lịch, khu công nghiệp, khu chế xuất và các khu vực khác được quy định bởi các quy định pháp luật thuế.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (Corporate Income Tax):
Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp chung: Tỷ lệ thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam hiện tại là 20%. Đây là tỷ lệ thuế áp dụng cho lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh dịch vụ ăn uống. Doanh nghiệp sẽ phải tính và đóng thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận sau khi trừ đi các khoản chi phí và khấu trừ được quy định bởi pháp luật thuế.
- Thuế thu nhập cá nhân (Personal Income Tax):
Đối với nhân viên làm việc trong ngành dịch vụ ăn uống, thuế thu nhập cá nhân có thể áp dụng cho thu nhập cá nhân của họ. Tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân được xác định dựa trên mức thu nhập hàng tháng và được quy định theo Bảng thuế thu nhập cá nhân hiện hành tại Việt Nam.
- Thuế địa phương:
Ngoài các loại thuế trên, các thuế địa phương có thể áp dụng cho dịch vụ ăn uống tại Việt Nam. Các loại thuế địa phương bao gồm thuế môi trường, thuế doanh nghiệp địa phương và các khoản phí đặc biệt khác áp dụng tại một địa phương cụ thể.
4. Dịch vụ ăn uống có được giảm thuế không?
Có, dịch vụ ăn uống được giảm thuế. Theo Nghị quyết 101/2023/QH15 của Quốc hội, mức thuế VAT đối với dịch vụ ăn uống được giảm từ 10% xuống còn 8%, áp dụng từ ngày 01 tháng 07 năm 2023 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023.
Việc giảm thuế VAT dịch vụ ăn uống nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và người dân trong bối cảnh lạm phát gia tăng. Mức giảm thuế này sẽ giúp giảm giá thành sản phẩm, dịch vụ, từ đó giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh và người dân tiết kiệm chi tiêu.
Dưới đây là danh sách các dịch vụ ăn uống được giảm thuế:
- Dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, khách sạn, quán ăn, nhà hàng ăn uống đường phố,…
- Dịch vụ ăn uống cung cấp suất ăn công nghiệp, suất ăn cho bệnh viện, trường học,…
- Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng, bao gồm cả dịch vụ ăn uống cung cấp cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân
Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ ăn uống cần lưu ý thực hiện đúng các quy định về giảm thuế VAT để được hưởng lợi chính sách.
5. Mức thuế suất ngành dịch vụ ăn uống
Từ ngày 1/7/2023, Nghị định 44/2023/NĐ-CP về giảm thuế GTGT sẽ áp dụng mức thuế VAT là 8% đối với ngành hàng F&B (Thực phẩm và Đồ uống) tại Việt Nam. Tuy nhiên, nghị định này có hiệu lực đến hết ngày 31/12/2023. Nếu không có điều chỉnh hoặc bổ sung tiếp theo, từ ngày 1/1/2024, ngành hàng F&B sẽ phải trở lại mức thuế VAT 10%.
Đối với các mô hình kinh doanh cá thể hoặc hộ kinh doanh F&B, người kinh doanh sẽ phải chi trả hai loại thuế chính: thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế giá trị gia tăng (VAT). Công thức tính thuế như sau:
– Thuế VAT (do chủ kinh doanh nộp) = Doanh thu tính thuế VAT x Tỷ lệ thuế VAT, trong trường hợp ngành hàng F&B, tỷ lệ thuế VAT là 3%.
– Thuế TNCN (do chủ kinh doanh nộp) = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ thuế TNCN, với tỷ lệ thuế TNCN là 1,5%.
Nếu chủ kinh doanh không phải chịu thuế VAT hoặc không cần kê khai thuế VAT, thì tỷ lệ tính thuế VAT là 0%, và thuế TNCN tiếp tục được tính với tỷ lệ 1,5%.
Đối với các doanh nghiệp kinh doanh F&B, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) có mức thuế suất là 22%, trừ trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 3 Bộ Luật thuế TNDN. Tuy nhiên, từ ngày 1/1/2016, một số trường hợp thuộc diện áp dụng thuế suất TNCN 22% sẽ chuyển sang áp dụng thuế suất 20%.
Các doanh nghiệp F&B có tổng doanh thu trong năm không vượt quá 20 tỷ đồng có thể áp dụng thuế suất 20% hoặc lấy doanh thu năm trước để xác định thuế. Thuế TNDN dựa trên phần thu nhập chịu thuế của nhà hàng, quán ăn, quán cà phê, và phương thức tính thuế phụ thuộc vào giá trị chịu thuế cụ thể tại thời điểm đó theo quy định của pháp luật.
Việc hiểu rõ về các loại thuế liên quan đến ngành F&B là quan trọng để các doanh nghiệp và chủ kinh doanh có thể tuân thủ quy định và đảm bảo việc kê khai và nộp thuế đúng hạn và đúng quy định của pháp luật.
6. Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Dịch vụ ăn uống có được giảm thuế không?
Trả lời: Hiện nay, theo luật pháp hiện hành ở nhiều quốc gia, dịch vụ ăn uống thường không được giảm thuế, nhưng có những quy định riêng biệt tùy thuộc vào từng khu vực và quy định cụ thể của quốc gia đó.
Câu hỏi 2: Tại sao dịch vụ ăn uống không được hưởng giảm thuế?
Trả lời: Mặc dù dịch vụ ăn uống là một phần quan trọng của kinh tế, nhưng thường không được hưởng giảm thuế vì chúng được xem là tiêu dùng cá nhân và không thuộc diện các lĩnh vực được ưu đãi thuế để kích thích phát triển kinh tế.
Câu hỏi 3: Có những ngoại lệ nào về giảm thuế đối với ngành công nghiệp ẩm thực?
Trả lời: Một số quốc gia có thể áp dụng giảm thuế đặc biệt cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp ẩm thực như khuyến khích doanh nghiệp nhỏ, giảm cả thuế thu nhập và thuế giá trị gia tăng.
Câu hỏi 4: Làm thế nào doanh nghiệp ẩm thực có thể tận dụng các chính sách giảm thuế?
Trả lời: Doanh nghiệp ẩm thực có thể tận dụng các chính sách giảm thuế bằng cách duy trì kế toán chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định thuế và tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ.
Câu hỏi 5: Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định giảm thuế cho dịch vụ ăn uống?
Trả lời: Các yếu tố như tạo việc làm, thúc đẩy du lịch, và quan trọng trong việc duy trì đời sống văn hóa có thể ảnh hưởng đến quyết định giảm thuế cho ngành công nghiệp ẩm thực.
Câu hỏi 6: Liệu giảm thuế có thể thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp ẩm thực không?
Trả lời: Có, giảm thuế có thể tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp ẩm thực, thúc đẩy đầu tư, tạo việc làm và khuyến khích sự sáng tạo trong ngành, từ đó góp phần vào sự phát triển toàn diện của ngành công nghiệp.
Điều này giúp họ có khả năng tính toán và nộp thuế đúng hạn, đồng thời tối ưu hóa tài chính doanh nghiệp. Các thay đổi về thuế VAT và TNCN cần được theo dõi chặt chẽ để tuân thủ quy định và tránh các rủi ro liên quan đến việc nộp thuế. Tóm lại, việc nắm rõ các quy định về thuế trong ngành F&B là một phần quan trọng của việc quản lý tài chính kinh doanh dịch vụ ăn uống, và điều này đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của ngành này.