Chứng chỉ thực phẩm, đặc biệt là Chứng chỉ Shokuhin Tokutei Kentei tại Nhật Bản, đòi hỏi kiến thức và kỹ năng đáng kể trong lĩnh vực thực phẩm. Một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi là hiểu và sử dụng các từ vựng chuyên ngành một cách hiệu quả. Dưới đây là một trọn bộ từ vựng quan trọng giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi Chứng Chỉ Thực Phẩm
Nội dung bài viết
1. Luật và Quy Định Thực Phẩm:
食品衛生法 (Shokuhin Eisei-hō) – Luật về an toàn thực phẩm.
無添加 (Mutenka) – Không chứa chất bảo quản hoặc phụ gia.
品質管理 (Hinshitsu Kanri) – Quản lý chất lượng.
安全基準 (Anzen Kijun) – Tiêu chuẩn an toàn.
食品表示 (Shokuhin Hyōji) – Đánh dấu sản phẩm thực phẩm.
衛生証明書 (Eisei Shōmeisho) – Chứng chỉ vệ sinh.
消費者保護 (Shōhisha Hogo) – Bảo vệ người tiêu dùng.
衛生管理 (Eisei Kanri) – Quản lý vệ sinh.
食材許可 (Shokuzai Kyoka) – Giấy phép nguyên liệu thực phẩm.
食品許可 (Shokuhin Kyoka) – Giấy phép sản phẩm thực phẩm.
食品検査 (Shokuhin Kensha) – Kiểm tra thực phẩm.
食品法 (Shokuhin Hō) – Luật về thực phẩm.
食品取り扱い (Shokuhin Toriatsukai) – Xử lý thực phẩm.
賞味期限 (Shōmi Kigen) – Hạn sử dụng sản phẩm.
食品産業 (Shokuhin Sangyō) – Ngành công nghiệp thực phẩm.
加工食品 (Kakō Shokuhin) – Thực phẩm chế biến.
保存食品 (Hozon Shokuhin) – Thực phẩm bảo quản.
衛生監査 (Eisei Kansa) – Kiểm tra vệ sinh.
食中毒 (Shokuchūdoku) – Ngộ độc thực phẩm.
感染症 (Kansenshō) – Bệnh lây truyền.
2. Vệ Sinh Thực Phẩm:
殺菌 (Sakkin) – Khử trùng
清潔 (Seiketsu) – Sạch sẽ
衛生 (Eisei) – Vệ sinh
衛生設備 (Eisei Setsubi) – Trang thiết bị vệ sinh
食品中毒 (Shokuhin Chūdoku) – Ngộ độc thực phẩm
食中毒予防 (Shokuchūdoku Yobō) – Phòng ngộ độc thực phẩm
衛生基準 (Eisei Kijun) – Tiêu chuẩn vệ sinh
衛生証明書 (Eisei Shōmeisho) – Chứng chỉ vệ sinh
食器の洗浄 (Shokki no Senjō) – Rửa sạch đồ dùng ăn uống
食材保管 (Shokuzai Hokan) – Bảo quản nguyên liệu thực phẩm
殺菌剤 (Sakkinzai) – Chất khử trùng
消毒 (Shōtoku) – Khử trùng
食品の衛生状態 (Shokuhin no Eisei Jōtai) – Tình trạng vệ sinh của thực phẩm
公共衛生 (Kōkyō Eisei) – Y tế cộng đồng
食品検査 (Shokuhin Kensha) – Kiểm tra thực phẩm.
3. Quản Lý An Toàn Thực Phẩm:
食品衛生 (Shokuhin Eisei) – An toàn thực phẩm
衛生管理 (Eisei Kanri) – Quản lý vệ sinh
食中毒 (Shokuchūdoku) – Ngộ độc thực phẩm
衛生検査 (Eisei Kensha) – Kiểm tra vệ sinh
衛生証明書 (Eisei Shōmeisho) – Chứng chỉ vệ sinh
食材保管 (Shokuzai Hokan) – Bảo quản nguyên liệu thực phẩm
食品検査 (Shokuhin Kensha) – Kiểm tra thực phẩm
保健所 (Hokenjo) – Trạm y tế cộng đồng
消費者保護 (Shōhisha Hogo) – Bảo vệ người tiêu dùng
衛生設備 (Eisei Setsubi) – Trang thiết bị vệ sinh
食品安全 (Shokuhin Anzen) – An toàn thực phẩm
4. Chất Lượng Thực Phẩm:
品質 (Hinshitsu) – Chất lượng.
安全 (Anzen) – An toàn.
鮮度 (Sendo) – Tươi mới.
新鮮 (Shinsen) – Tươi mới.
保存 (Hozon) – Bảo quản.
賞味期限 (Shōmi Kigen) – Hạn sử dụng.
酸化 (Sanka) – Oxy hóa.
風味 (Fūmi) – Hương vị.
食感 (Shokkan) – Cảm giác khi ăn.
異物 (Ibutsu) – Đồ vật lạ.
異臭 (Ishū) – Mùi lạ.
微生物 (Biseibutsu) – Vi khuẩn.
品質検査 (Hinshitsu Kensha) – Kiểm tra chất lượng.
食品の鮮度を維持する (Shokuhin no Sendo o Iji Suru) – Bảo quản sự tươi mới của thực phẩm.
品質管理 (Hinshitsu Kanri) – Quản lý chất lượng.
5. Giao Tiếp và Dịch Vụ Khách Hàng:
対応する (Taio Suru) – Phục vụ, đối ứng.
おもてなし (Omotenashi) – Sự phục vụ, chăm sóc khách hàng.
カスタマーサービス (Kasutamaa Saabisu) – Dịch vụ khách hàng.
お客様 (Okkyakusama) – Khách hàng.
クレーム処理 (Kurēmu Shori) – Xử lý khiếu nại.
要望 (Yōbō) – Yêu cầu, mong muốn.
質問 (Shitsumon) – Câu hỏi.
案内 (An’nai) – Hướng dẫn.
感謝 (Kansha) – Sự biết ơn.
顧客満足度 (Kokyaku Manzokudo) – Độ hài lòng của khách hàng.
返品 (Henpin) – Trả hàng.
サポート (Sapooto) – Hỗ trợ.
クレーム対応 (Kurēmu Taiou) – Đối ứng với khiếu nại.
サービス品質 (Saabisu Hinshitsu) – Chất lượng dịch vụ.
カスタマーエクスペリエンス (Kasutamaa Ekusuperiensu) – Trải nghiệm của khách hàng.
Trên đây chỉ là một số từ vựng quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực thực phẩm, và danh sách này có thể mở rộng tùy theo kiến thức và kỹ năng bạn cần cho kỳ thi Chứng Chỉ Thực Phẩm. Việc học và sử dụng từ vựng chuyên ngành là một phần quan trọng trong việc đạt được chứng chỉ và thành công trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.