Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13 [MỚI NHẤT]

Luật an toàn vệ sinh lao động 2015, số 84/2015/QH13, đánh dấu một bước quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người lao động tại nơi làm việc. Với nhiều quy định chi tiết và nhất quán, luật này không chỉ là cột mốc pháp lý mà còn là công cụ quan trọng góp phần tạo nên môi trường làm việc an toàn và lành mạnh cho cả doanh nghiệp và lao động. Hãy cùng tìm hiểu về những điều quan trọng mà Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 mang lại để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong xã hội hiện đại.

Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13
Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13

1. Giới thiệu Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13

Luật An toàn Vệ sinh Lao động 2015, số 84/2015/QH13, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua và có hiệu lực ngày 1 tháng 7 năm 2016. Đây là một văn bản pháp luật quan trọng với mục đích chính là bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và tạo ra môi trường làm việc an toàn.

Luật này đề cập đến nhiều khía cạnh của an toàn vệ sinh lao động, bao gồm các quy định về điều kiện làm việc, thiết bị bảo vệ, y tế lao động, và các biện pháp khẩn cấp trong trường hợp nguy hiểm. Nó cũng đặt ra các nguyên tắc quản lý và giám sát của cơ quan quản lý lao động và các tổ chức liên quan.

Luật An toàn Vệ sinh Lao động 2015 có tầm quan trọng lớn trong việc xây dựng và duy trì một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, đồng thời đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho người lao động tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh.

2. Tầm quan trọng của Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13

Luật An toàn và Vệ sinh lao động 2015, số 84/2015/QH13, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động tại nơi làm việc. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của luật này:

  • Bảo vệ sức khỏe người lao động: Luật nhấn mạnh việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, từ đó giảm nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, bảo vệ sức khỏe của người lao động.
  • Quy định về trách nhiệm của người sử dụng lao động: Luật xác định trách nhiệm của doanh nghiệp, tổ chức trong việc tạo điều kiện làm việc an toàn, cung cấp thiết bị bảo hộ và huấn luyện người lao động về an toàn lao động.
  • Thúc đẩy nâng cao chất lượng môi trường làm việc: Luật 84/2015/QH13 khuyến khích sự chú ý đặc biệt đến việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái, an toàn, giúp nâng cao hiệu suất lao động và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  • Quy định về giáo dục và đào tạo an toàn lao động: Luật này đặt ra yêu cầu về việc đào tạo và nâng cao kiến thức về an toàn lao động, nhằm tăng cường nhận thức và kỹ năng của người lao động về mặt an toàn trong quá trình làm việc.
  • Kiểm soát và xử lý vi phạm: Luật cung cấp cơ chế kiểm soát, giám sát, và xử lý nhanh chóng các vi phạm liên quan đến an toàn lao động, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống quản lý an toàn lao động.

Tóm lại, Luật An toàn và Vệ sinh lao động 2015 là công cụ quan trọng, góp phần đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người lao động tại Việt Nam.

3. Một số nội dung của Luật an toàn vệ sinh lao động 2015 số 84/2015/QH13

3.1 Chính sách của Nhà nước về an toàn, vệ sinh lao động

Tạo điều kiện thuận lợi để người sử dụng lao động, người lao động, cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động; khuyến khích người sử dụng lao động, người lao động áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật, hệ thống quản lý tiên tiến, hiện đại và áp dụng công nghệ tiên tiến, công nghệ cao, công nghệ thân thiện với môi trường trong quá trình lao động.

Đầu tư nghiên cứu, ứng dụng khoa học và công nghệ về an toàn, vệ sinh lao động; hỗ trợ xây dựng phòng thí nghiệm, thử nghiệm đạt chuẩn quốc gia phục vụ an toàn, vệ sinh lao động.

Hỗ trợ phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp trong các ngành, lĩnh vực có nguy cơ cao về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; khuyến khích các tổ chức xây dựng, công bố hoặc sử dụng tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến, hiện đại về an toàn, vệ sinh lao động trong quá trình lao động.

Hỗ trợ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho người lao động làm việc không theo hợp đồng lao động làm các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.

Phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện; xây dựng cơ chế đóng, hưởng linh hoạt nhằm phòng ngừa, giảm thiểu, khắc phục rủi ro cho người lao động

3.2 Trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc

Bảo đảm nơi làm việc phải đạt yêu cầu về không gian, độ thoáng, bụi, hơi, khí độc, phóng xạ, điện từ trường, nóng, ẩm, ồn, rung, các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại khác được quy định tại các quy chuẩn kỹ thuật liên quan và định kỳ kiểm tra, đo lường các yếu tố đó; bảo đảm có đủ buồng tắm, buồng vệ sinh phù hợp tại nơi làm việc theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

Bảo đảm máy, thiết bị, vật tư, chất được sử dụng, vận hành, bảo trì, bảo quản tại nơi làm việc theo quy chuẩn kỹ thuật về an toàn, vệ sinh lao động, hoặc đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn, vệ sinh lao động đã được công bố, áp dụng và theo nội quy, quy trình bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Trang cấp đầy đủ cho người lao động các phương tiện bảo vệ cá nhân khi thực hiện công việc có yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại; trang bị các thiết bị an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Hằng năm hoặc khi cần thiết, tổ chức kiểm tra, đánh giá các yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc để tiến hành các biện pháp về công nghệ, kỹ thuật nhằm loại trừ, giảm thiểu yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc, cải thiện điều kiện lao động, chăm sóc sức khỏe cho người lao động.

Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng máy, thiết bị, vật tư, chất, nhà xưởng, kho tàng.

Phải có biển cảnh báo, bảng chỉ dẫn bằng tiếng Việt và ngôn ngữ phổ biến của người lao động về an toàn, vệ sinh lao động đối với máy, thiết bị, vật tư và chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc, nơi lưu giữ, bảo quản, sử dụng và đặt ở vị trí dễ đọc, dễ thấy.

Tuyên truyền, phổ biến hoặc huấn luyện cho người lao động quy định, nội quy, quy trình về an toàn, vệ sinh lao động, biện pháp phòng, chống yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại tại nơi làm việc có liên quan đến công việc, nhiệm vụ được giao.

Xây dựng, ban hành kế hoạch xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp tại nơi làm việc; tổ chức xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp, lực lượng ứng cứu và báo cáo kịp thời với người có trách nhiệm khi phát hiện nguy cơ hoặc khi xảy ra tai nạn lao động, sự cố kỹ thuật gây mất an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc vượt ra khỏi khả năng kiểm soát của người sử dụng lao động.

3.3 Khám sức khỏe và điều trị bệnh nghề nghiệp cho người lao động

Hằng năm, người sử dụng lao động phải tổ chức khám sức khỏe ít nhất một lần cho người lao động; đối với người lao động làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, người lao động là người khuyết tật, người lao động chưa thành niên, người lao động cao tuổi được khám sức khỏe ít nhất 06 tháng một lần.

Khi khám sức khỏe theo quy định tại khoản 1 Điều này, lao động nữ phải được khám chuyên khoa phụ sản, người làm việc trong môi trường lao động tiếp xúc với các yếu tố có nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp phải được khám phát hiện bệnh nghề nghiệp.

Người sử dụng lao động tổ chức khám sức khỏe cho người lao động trước khi bố trí làm việc và trước khi chuyển sang làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hơn hoặc sau khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đã phục hồi sức khỏe, tiếp tục trở lại làm việc, trừ trường hợp đã được Hội đồng y khoa khám giám định mức suy giảm khả năng lao động.

Người sử dụng lao động tổ chức khám sức khỏe cho người lao động, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bảo đảm yêu cầu, điều kiện chuyên môn kỹ thuật.

Người sử dụng lao động đưa người lao động được chẩn đoán mắc bệnh nghề nghiệp đến cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đủ điều kiện chuyên môn kỹ thuật để điều trị theo phác đồ điều trị bệnh nghề nghiệp do Bộ trưởng Bộ Y tế quy định.

Chi phí cho hoạt động khám sức khỏe, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp, điều trị bệnh nghề nghiệp cho người lao động do người sử dụng lao động chi trả quy định tại các khoản 1, 2, 3 và 5 Điều này được hạch toán vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp và hạch toán vào chi phí hoạt động thường xuyên đối với cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp không có hoạt động dịch vụ.

Luật an toàn vệ sinh lao động 2015, số 84/2015/QH13, đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động tại nơi làm việc. Với những quy định cụ thể về an toàn, vệ sinh, và quản lý rủi ro, luật này đặt ra những tiêu chuẩn cao để đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Bài viết nhấn mạnh vai trò quan trọng của Luật ATS-VSLĐ 2015 trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người lao động, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện đầy đủ và chặt chẽ các quy định của luật để tạo ra môi trường làm việc tích cực và an toàn.

Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

087.790.7790