Với sự quan tâm gia tăng đối với vệ sinh an toàn thực phẩm trong xã hội ngày nay, việc duyệt và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm là một ưu tiên quan trọng đối với cả cá nhân và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm. Để đảm bảo tuân thủ các quy định này, việc sử dụng các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là rất quan trọng.
Trong bài viết này VSATTP sẽ cùng xem chi tiết Tổng hợp các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, giúp bạn nắm rõ và thực hiện đúng quy trình cũng như đảm bảo an toàn cho sản phẩm thực phẩm của bạn.
Nội dung bài viết
1. Mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là gì ?
Mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm” là một biểu mẫu tiêu chuẩn được sử dụng để cấp phát chứng nhận cho các đơn vị hoặc cá nhân đã tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm. Mẫu giấy chứng nhận này thường được đưa ra bởi các cơ quan có thẩm quyền, tổ chức chứng nhận hoặc các tổ chức liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
2. Bố cục mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Bố cục của mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu và quy định của từng tổ chức hoặc cơ quan chứng nhận. Tuy nhiên, dưới đây là một bố cục phổ biến mà bạn có thể sử dụng làm cơ sở để tạo ra một mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm:
– Tiêu đề: Mẫu giấy chứng nhận nên có một tiêu đề rõ ràng như “GIẤY CHỨNG NHẬN VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM” hoặc một biểu ngữ tương tự để làm nổi bật mục đích của giấy chứng nhận.
– Thông tin về đơn vị/cá nhân được chứng nhận: Ghi rõ tên đơn vị/cá nhân, địa chỉ, số điện thoại và thông tin liên hệ khác để xác định người nhận chứng nhận.
– Đoạn mở đầu/Phần tuyên bố: Phần này nêu rõ rằng đơn vị/cá nhân đã tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm được áp dụng.
– Mô tả các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm đã thực hiện: Liệt kê các biện pháp và quy trình cụ thể đã được thực hiện để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Các mục có thể bao gồm:
- Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm áp dụng.
- Đảm bảo vệ sinh cá nhân và an toàn trong quá trình xử lý thực phẩm.
- Sử dụng nguyên liệu thực phẩm an toàn và đáng tin cậy.
– Đảm bảo các quy trình chế biến, bảo quản và vận chuyển thực phẩm được thực hiện đúng cách.
– Thực hiện kiểm tra và giám sát định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định vệ sinh an toàn thực phẩm.
– Đào tạo và nâng cao nhận thức về vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhân viên liên quan.
– Cam kết tiếp tục duy trì và cải thiện vệ sinh an toàn thực phẩm: Phần này ghi rõ cam kết của đơn vị/cá nhân để tiếp tục duy trì và cải thiện hệ thống vệ sinh an toàn thực phẩm.
– Ngày cấp chứng nhận và hiệu lực: Ghi rõ ngày chứng nhận được cấp và thời gian hiệu lực của chứng nhận.
– Ký tên và thông tin người đại diện: Đơn vị/cá nhân nên ký tên và ghi rõ thông tin về người đại diện, bao gồm tên và chức vụ.
– Xác nhận từ cơ quan chức năng hoặc tổ chức liên quan (nếu có): Nếu mẫu giấy chứng nhận được xác nhận bởi một cơ quan chức năng hoặc tổ chức liên quan, thông tin về cơ quan/tổ chức và người đại diện cũng nên được ghi rõ.
Lưu ý rằng đây chỉ là một bố cục phổ biến và bạn có thể điều chỉnh và tùy chỉnh nó để phù hợpvới yêu cầu và quy định cụ thể của tổ chức hoặc cơ quan chứng nhận.
>>>>>>>>Xem thêm: Giấy Chứng Nhận Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm
3. Mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
3.1 Mẫu giấy chứng nhận an toàn thực phẩm đối với sản phẩm do Bộ NN&PTNT quản lý
3.2 Mẫu giấy chứng nhận an toàn thực phẩm đối với sản phẩm do Bộ Y tế quản lý
3.3 Mẫu giấy chứng nhận an toàn thực phẩm đối với sản phẩm do Bộ Công thương quản lý
4. Điều kiện cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Theo quy định tại Điều 18 Nghị định 15/2018/NĐ-CP, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải đáp ứng các điều kiện sau để được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm:
- Điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị:
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có địa điểm, diện tích phù hợp với quy mô sản xuất, kinh doanh.
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có nhà xưởng, kho bảo quản, khu vực sản xuất, khu vực chế biến, khu vực bảo quản, khu vực rửa tay, khu vực vệ sinh, khu vực xử lý chất thải,… phù hợp với quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có đầy đủ trang thiết bị, dụng cụ, phương tiện phục vụ cho sản xuất, kinh doanh thực phẩm, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Điều kiện về nguồn nước:
- Nguồn nước sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải đạt quy chuẩn kỹ thuật về chất lượng nước ăn uống.
- Trường hợp sử dụng nước máy, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có hợp đồng cung cấp nước với đơn vị cung cấp nước có đủ điều kiện theo quy định.
- Trường hợp sử dụng nước ngầm, nước mặt, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải có bản cam kết bảo đảm chất lượng nước sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- Điều kiện về nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm:
- Nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm phải được sử dụng trong danh mục được phép sử dụng trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm theo quy định của pháp luật.
- Nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm phải có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, được bảo quản đúng quy định.
- Điều kiện về dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm:
- Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm phải được làm từ nguyên liệu, vật liệu an toàn, không gây ô nhiễm thực phẩm.
- Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm phải được bảo quản đúng quy định.
- Điều kiện về bảo quản, vận chuyển thực phẩm:
- Thực phẩm phải được bảo quản ở nhiệt độ, độ ẩm phù hợp theo quy định của pháp luật.
- Thực phẩm phải được vận chuyển bằng phương tiện, thiết bị đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Điều kiện về con người:
- Người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải được khám sức khỏe định kỳ, có giấy chứng nhận sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp.
- Người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải được tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm.
Ngoài ra, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm còn phải đáp ứng các điều kiện quy định tại các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm có thể tự tổ chức thực hiện các điều kiện quy định tại Điều 18 Nghị định 15/2018/NĐ-CP hoặc có thể thuê đơn vị tư vấn thực hiện. Sau khi đáp ứng các điều kiện, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm tại cơ quan có thẩm quyền.
5. Hiệu lực của giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Theo khoản 2 Điều 17 Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT, hiệu lực của giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là 03 năm kể từ ngày cấp.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có hiệu lực trong phạm vi địa bàn cấp giấy chứng nhận.
Trước 06 tháng tính đến ngày giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm hết hạn, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải nộp hồ sơ xin cấp lại Giấy chứng nhận trong trường hợp tiếp tục sản xuất, kinh doanh.
Như vậy, giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm có hiệu lực trong thời gian 03 năm kể từ ngày cấp. Sau khi giấy chứng nhận hết hạn, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải nộp hồ sơ xin cấp lại giấy chứng nhận trong trường hợp tiếp tục sản xuất, kinh doanh.
Hiện nay, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành mẫu giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm theo Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT. Mẫu giấy chứng nhận này có hiệu lực từ ngày 15/02/2023.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là một trong những giấy tờ bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Giấy chứng nhận này là cơ sở để các cơ quan chức năng kiểm tra, giám sát việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm của các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
6. Những lưu ý sau khi được cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
7. Mọi người cùng hỏi
1. Tôi cần một mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho doanh nghiệp thực phẩm của mình. Bài viết này có cung cấp các mẫu giấy chứng nhận không?
Có, bài viết này sẽ tổng hợp và giới thiệu các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm mà bạn có thể sử dụng cho doanh nghiệp thực phẩm của bạn. Bạn có thể tìm và tải các mẫu giấy chứng nhận phù hợp với nhu cầu của bạn.
2. Làm thế nào để điền đầy thông tin vào một mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm?
Bài viết sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách điền thông tin vào các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm. Bạn sẽ biết được từng bước và thông tin cần thiết để đảm bảo giấy chứng nhận của bạn hoàn chỉnh và chính xác.
3. Tôi là một nhà sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ, liệu có mẫu giấy chứng nhận phù hợp cho tôi?
Có, bài viết sẽ cung cấp thông tin về các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm phù hợp cho cả các nhà sản xuất thực phẩm lớn và nhỏ lẻ. Bạn có thể tìm mẫu phù hợp với quy mô của doanh nghiệp của bạn.
4. Có cần phải thay đổi mẫu giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật mới không?
Bài viết sẽ cung cấp thông tin về việc theo dõi và cập nhật các mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm theo các quy định và thay đổi pháp luật mới. Điều này giúp đảm bảo bạn luôn tuân thủ và cập nhật theo yêu cầu của cơ quan quản lý và pháp luật hiện hành.
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là một trong những yếu tố quan trọng giúp các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nâng cao uy tín, thương hiệu, thu hút khách hàng, góp phần đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Do vậy, các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm cần nỗ lực thực hiện đầy đủ các điều kiện về an toàn thực phẩm để được cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm. Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.