Hướng dẫn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm [2023]

Ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một phần quan trọng của việc đảm bảo rằng thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Biên bản kiểm tra không chỉ là một văn bản ghi chép thông tin về quá trình kiểm tra, mà còn là một công cụ quan trọng trong việc theo dõi, đánh giá, và cải thiện các quy trình liên quan đến an toàn thực phẩm.

Trong bài viết này VSATTP sẽ hướng dẫn bạn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm một cách đầy đủ và hiệu quả, giúp đảm bảo rằng bạn có một hệ thống an toàn thực phẩm tốt và tuân thủ đúng các quy định.

Hướng dẫn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm
Hướng dẫn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

1. Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là gì ?

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một tài liệu ghi lại kết quả và thông tin liên quan đến quá trình kiểm tra an toàn thực phẩm. Biên bản này thường được tạo ra sau khi hoàn thành quá trình kiểm tra để ghi lại các thông tin quan trọng về kiểm tra, bao gồm các phát hiện, kết quả và biện pháp xử lý.

Nội dung của biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm có thể bao gồm các phần sau:

  • Thông tin chung: 

Bao gồm ngày, địa điểm và thời gian kiểm tra, tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm được kiểm tra, tên và chức vụ của các thành viên tham gia kiểm tra.

  • Mục đích kiểm tra: 

Xác định mục tiêu và phạm vi của quá trình kiểm tra, bao gồm các yếu tố như kiểm soát chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm, nguồn gốc và xuất xứ, quy trình sản xuất và kinh doanh, và các tiêu chí khác liên quan đến an toàn và chất lượng thực phẩm.

  • Phương pháp kiểm tra: 

Mô tả chi tiết về các phương pháp và quy trình kiểm tra được sử dụng trong quá trình kiểm tra an toàn thực phẩm, bao gồm cách lấy mẫu, phân tích vật lý, hóa học hoặc vi sinh, và bất kỳ thông số kỹ thuật hay tiêu chí nào được áp dụng.

  • Kết quả kiểm tra: 

Ghi lại kết quả chi tiết của quá trình kiểm tra, bao gồm các phát hiện về vi phạm quy định an toàn thực phẩm, chất lượng không đạt yêu cầu, nguy cơ cho sức khỏe công chúng, và các vấn đề khác liên quan đến an toàn thực phẩm. Kết quả kiểm tra nên được mô tả rõ ràng và cung cấp số liệu, dữ liệu và thông tin cụ thể.

  • Biện pháp xử lý: 

Đề xuất các biện pháp xử lý và giải quyết vấn đề dựa trên kết quả kiểm tra. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng biện pháp sửa chữa, rút hàng hoặc thu hồi sản phẩm, xử lý vi phạm, yêu cầu cải thiện quy trình sản xuất hoặc kinh doanh, hoặc các biện pháp khác để đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Ký tên và xác nhận:

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm cần được ký xác nhận bởi các thành viên tham gia kiểm tra và đại diện của cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm. Điều này xác nhận tính chính xác và trách nhiệm về nội dung của biên bản.

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một tài liệu quan trọng để ghi lại quá trình kiểm tra và là một công cụ hữu ích trong việc theo dõi và cải thiện an toàn thực phẩm.

>>>>>>>Xem thêm: Mẫu biên bản cam kết vệ sinh an toàn thực phẩm [MỚI 2023]

2. Hướng dẫn bạn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

Hướng dẫn bạn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm
Hướng dẫn bạn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

Ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo rằng thực phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn thận, kỷ luật, và sự hiểu biết về quy định an toàn thực phẩm. Dưới đây là một số chi tiết hơn về cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm:

Bước 1: Xác định mục tiêu kiểm tra Trước khi bắt đầu kiểm tra, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng của quá trình kiểm tra. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra một loại thực phẩm cụ thể, một phần của quy trình sản xuất, hoặc một cơ sở sản xuất thực phẩm.

Bước 2: Chuẩn bị danh sách kiểm tra Dựa trên mục tiêu đã xác định, bạn cần tạo ra một danh sách kiểm tra cụ thể. Danh sách này sẽ bao gồm các tiêu chuẩn và yêu cầu cần kiểm tra. Ví dụ, nếu bạn kiểm tra một nhà hàng, danh sách có thể bao gồm vấn đề như vệ sinh, an toàn thực phẩm, và quản lý thực phẩm.

Bước 3: Xác định thông tin về thời gian và địa điểm Lưu ý ngày, giờ, và địa điểm kiểm tra. Điều này giúp xác định thời gian và nơi kiểm tra một cách chính xác. Nếu bạn kiểm tra nhiều địa điểm, thì việc ghi chép thông tin này rất quan trọng.

Bước 4: Thực hiện kiểm tra Thực hiện kiểm tra theo danh sách kiểm tra bạn đã chuẩn bị. Trong quá trình kiểm tra, hãy ghi lại tất cả thông tin có liên quan. Bao gồm cả sự tuân thủ và các vấn đề không tuân thủ. Nếu có bất kỳ vấn đề gì cần xử lý ngay, hãy ghi lại chúng.

Bước 5: Đánh giá kết quả Sau khi hoàn thành quá trình kiểm tra, bạn cần đánh giá kết quả. Điều này bao gồm việc xác định mức độ tuân thủ và các biện pháp cần thực hiện để khắc phục vấn đề.

Bước 6: Lập biên bản Dựa trên thông tin bạn đã thu thập, hãy lập biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm. Biên bản này nên bao gồm mục tiêu kiểm tra, danh sách kiểm tra, thông tin về thời gian và địa điểm, kết quả kiểm tra, và đánh giá. Ngoài ra, biên bản cũng nên bao gồm tên và chữ ký của người thực hiện kiểm tra và bất kỳ thông tin liên quan nào.

Bước 7: Ký và lưu trữ biên bản Sau khi hoàn thành biên bản, hãy ký tên của người thực hiện kiểm tra và bất kỳ cơ quan hoặc tổ chức liên quan nào. Cuối cùng, lưu trữ biên bản một cách an toàn để sử dụng trong tương lai hoặc cho mục đích kiểm tra đánh giá.

Quá trình này đảm bảo rằng việc kiểm tra an toàn thực phẩm được thực hiện một cách chính xác và kỷ luật, giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của thực phẩm mà người tiêu dùng tiêu dùng hàng ngày.

3. Mẫu biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

Mẫu biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

(Ban hành kèm theo Thông tư số 45/2012/TT-BCT ngày 28 tháng 12 năm 2012 của Bộ Công Thương)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

BIÊN BẢN KIỂM TRA AN TOÀN THỰC PHẨM

Số: …/BB-ATTP

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, Đoàn kiểm tra an toàn thực phẩm do ông/bà …………, Chức vụ ……………… , Trưởng đoàn đã tiến hành kiểm tra an toàn thực phẩm tại cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm:

  1. Tên cơ quan kiểm tra: ……………………………………………….
  2. Tên cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm: ………………………………….
  3. Địa điểm kiểm tra: …………………………………….
  4. Thời gian kiểm tra: …………………………………………..

Bắt đầu: ……………………

Kết thúc: ……………………

  1. Thành phần đoàn kiểm tra:

Ông/bà ……………………, Chức vụ …………………….., Trưởng đoàn ……………………

Ông/bà ……………………, Chức vụ …………………….., Thành viên ………………………

Ông/bà ……………………., Chức vụ …………………….., Thành viên ………………………

  1. Người đại diện cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm:

Ông/bà …………………….., Chức vụ ………………………

  1. Nội dung kiểm tra:
  • Điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ
  • Quy trình sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển, kinh doanh thực phẩm
  • Chất lượng thực phẩm
  1. Kết quả kiểm tra:
  • Điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ: 

Đạt ………………. (Ghi rõ các nội dung đạt) ………………………..

Không đạt …………………………. (Ghi rõ các nội dung không đạt) …………………………

  • Quy trình sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển, kinh doanh thực phẩm:

Đạt …………………………………. (Ghi rõ các nội dung đạt) ……………………………..

Không đạt ……………………….. (Ghi rõ các nội dung không đạt) …………………………

  • Chất lượng thực phẩm: 

Đạt ……………………….. (Ghi rõ các nội dung đạt) ………………………………

Không đạt ……………………………. (Ghi rõ các nội dung không đạt) ………………………..

  1. Kiến nghị:
  • Yêu cầu cơ sở khắc phục các tồn tại, vi phạm (Ghi rõ các tồn tại, vi phạm cần khắc phục)
  • Đề xuất các biện pháp xử lý (Ghi rõ các biện pháp xử lý đề xuất)
  1. Ý kiến của cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm:

Ông/bà …, Chức vụ …, đại diện cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm đồng ý với kết quả kiểm tra và cam kết khắc phục các tồn tại, vi phạm.

  1. Ý kiến của người chứng kiến:

Ông/bà ………………, Chức vụ ……………………, đại diện cơ quan, tổ chức chứng kiến đồng ý với kết quả kiểm tra.

Đoàn kiểm tra

Trưởng đoàn: ……………………….

Thành viên: ……………………

Thành viên: ……………………….

Người đại diện cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm

Ông/bà ……………………….

Người chứng kiến ………………………

Ông/bà ……………………….

Lưu ý:

  • Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm phải được lập thành 02 bản, có chữ ký của Trưởng đoàn kiểm tra, người đại diện cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm và người chứng kiến.
  • Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là căn cứ để cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm xử lý các hành vi vi phạm về an toàn thực phẩm.

4. Tác dụng biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm có nhiều tác dụng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm. Dưới đây là một số tác dụng chính của biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm:

  • Ghi nhận kết quả kiểm tra: Biên bản kiểm tra ghi lại chi tiết về kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm, bao gồm các phát hiện về vi phạm quy định an toàn thực phẩm, chất lượng không đạt yêu cầu, và các vấn đề khác liên quan. Điều này giúp tạo ra một bằng chứng về trạng thái an toàn và chất lượng của thực phẩm được kiểm tra.
  • Xác định vấn đề và nguy cơ: Thông qua việc ghi lại kết quả kiểm tra, biên bản giúp xác định các vấn đề và nguy cơ liên quan đến an toàn thực phẩm. Điều này cho phép các cơ quan quản lý và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về tình trạng an toàn thực phẩm và đưa ra các biện pháp xử lý và cải thiện phù hợp.
  • Cung cấp thông tin cho quy trình xử lý vi phạm: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm cung cấp thông tin cụ thể về vi phạm và vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Thông qua biên bản này, các cơ quan quản lý có thể đưa ra quyết định và áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm, như rút hàng, thu hồi sản phẩm, xử lý vi phạm hành chính hoặc hình phạt phù hợp.
  • Định hướng cải thiện và giám sát: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm cung cấp thông tin cụ thể về những vấn đề và điểm yếu trong quy trình sản xuất và kinh doanh thực phẩm. Điều này giúp định hướng cho việc cải thiện quy trình và áp dụng các biện pháp tăng cường an toàn thực phẩm. Ngoài ra, biên bản cũng là một công cụ hữu ích để giám sát và theo dõi sự thay đổi và tiến triển trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Tạo lòng tin và công khai: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm tạo ra một tài liệu chính thức và minh bạch về quá trình kiểm tra và kết quả. Điều này giúp tạo lòng tin và tin tưởng của người tiêu dùng, doanh nghiệp và các bên liên quan khác về sự đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm được kiểm tra.

5. Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là gì?

Trả lời: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một tài liệu ghi chép chi tiết về quá trình kiểm tra an toàn thực phẩm tại một địa điểm cụ thể. Nó bao gồm các thông tin như ngày thực hiện kiểm tra, danh sách các sản phẩm kiểm tra, kết quả kiểm tra, và các hành động cần được thực hiện để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu hỏi 2: Ai là người thực hiện ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm?

Trả lời: Người thực hiện ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm thường là người kiểm tra chuyên nghiệp hoặc người có trách nhiệm đảm bảo an toàn thực phẩm tại cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm.

Câu hỏi 3: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm có những thông tin chính nào?

Trả lời: Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm thường bao gồm thông tin về ngày kiểm tra, danh sách các sản phẩm kiểm tra, kết quả kiểm tra, mô tả về điều kiện an toàn thực phẩm, và các hành động khắc phục nếu phát hiện vấn đề.

Câu hỏi 4: Tại sao việc ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm quan trọng?

Trả lời: Việc ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm quan trọng để theo dõi và đánh giá hiệu suất an toàn thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, và cung cấp thông tin cần thiết để thực hiện các biện pháp khắc phục khi cần thiết.

Câu hỏi 5: Ai có quyền truy cập vào biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm?

Trả lời: Thông thường, các cơ quan quản lý thực phẩm, nhân viên kiểm tra an toàn thực phẩm, và người quản lý cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm có quyền truy cập vào biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm để đảm bảo tuân thủ và đánh giá an toàn thực phẩm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

087.790.7790