Thủ tục xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm [2023]

An toàn thực phẩm là một vấn đề cực kỳ quan trọng không chỉ đối với sức khỏe của mỗi người tiêu dùng mà còn đối với cộng đồng và xã hội nói chung. Vì vậy, việc đảm bảo an toàn thực phẩm không chỉ nằm trong trách nhiệm của người sản xuất mà còn là trách nhiệm của các cơ quan có thẩm quyền và toàn xã hội.

Giấy chứng nhận VSATTP là một loại giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm, chứng nhận cơ sở đó đảm bảo các điều kiện về an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật. Trong bài viết này VSATTP sẽ hướng dẫn cho bạn tổng quan về Thủ tục xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Từ A – Z)

Thủ tục xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm [2023]
Thủ tục xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

1. Giấy chứng nhận vệ sinh an toán thực phẩm là gì?

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là một tài liệu quan trọng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm khi chúng đáp ứng đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Giấy chứng nhận này chứng nhận rằng cơ sở đó đã thực hiện đầy đủ các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn và vệ sinh cho thực phẩm mà họ sản xuất hoặc kinh doanh.

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm thường bao gồm việc kiểm tra cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình sản xuất, và cả nhân lực để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các quy định về vệ sinh thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm từ cơ sở đó không chỉ an toàn cho sức khỏe của người tiêu dùng mà còn đáng tin cậy về chất lượng và vệ sinh.

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm có thể được cấp bởi các cơ quan chức năng và thường cần được cập nhật định kỳ để đảm bảo rằng cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm duy trì các tiêu chuẩn cao về an toàn và vệ sinh.

2. Đối tượng cần xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm

Theo Điều 11 và Điều 12 của Nghị định 15/2018/NĐ-CP, giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) là một yêu cầu bắt buộc đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống và chế biến thức ăn, cũng như cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm. Tuy nhiên, có một số trường hợp cơ sở không cần phải xin giấy chứng nhận này. Các trường hợp ngoại trừ bao gồm:

  • Cơ sở sản xuất nhỏ lẻ: Các cơ sở sản xuất thực phẩm với quy mô nhỏ, thường là doanh nghiệp gia đình hoặc sản xuất nhỏ lẻ.
  • Nhà hàng trong khách sạn: Nhà hàng hoạt động trong khách sạn, nơi đã áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm phù hợp.
  • Sơ chế nhỏ lẻ, không có địa điểm sản xuất, kinh doanh thực phẩm cố định: Các cơ sở chỉ tiến hành quá trình sơ chế thực phẩm mà không có cơ sở cố định hoặc địa điểm kinh doanh.
  • Kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ, thực phẩm bao gói sẵn, thức ăn đường phố: Các cơ sở kinh doanh thực phẩm trên quy mô nhỏ và thức ăn đường phố không cần giấy chứng nhận VSATTP.
  • Bếp ăn tập thể không có đăng ký ngành nghề kinh doanh thực phẩm: Các bếp ăn tập thể không cần giấy chứng nhận VSATTP nếu không đăng ký ngành nghề kinh doanh thực phẩm.
  • Sản xuất, kinh doanh vật liệu, dụng cụ chứa đựng, bao gói thực phẩm: Các cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh vật liệu và dụng cụ chứa đựng hoặc bao gói thực phẩm không cần giấy chứng nhận VSATTP.

Lưu ý: Các cơ sở nêu trên sẽ không phải thực hiện thủ tục đăng ký vệ sinh an toàn thực phẩm nếu đã có một trong các loại giấy chứng nhận tương đương, như GMP, IFS, ISO 22000, BRC, FSSC 22000, HACCP hoặc các loại giấy chứng nhận khác được công nhận và hiệu lực.

3. Điều kiện cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Trước hết, các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng cơ sở sản xuất của họ tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm do nhà nước ban hành và duy trì những điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm trong cơ sở. Điều này là một trong những điều kiện quan trọng để xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Dựa trên Luật An toàn thực phẩm năm 2010, các doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố sau đây để đảm bảo an toàn thực phẩm:

3.1 Đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm

Điều kiện chung:

  • Có đăng ký ngành, nghề kinh doanh thực phẩm trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
  • Cơ sở kinh doanh được xây dựng với diện tích phù hợp và đặt tại địa điểm thích hợp, đảm bảo khoảng cách an toàn đối với nguồn gây ô nhiễm, độc hại cùng các yếu tố gây hại khác;
  • Nước sử dụng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt quy chuẩn kỹ thuật, đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng;
  • Có hệ thống xử lý chất thải được vận hành thường xuyên theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường;
  • Trang bị đầy đủ các trang thiết bị cần thiết, phù hợp cho các khâu xử lý nguyên liệu, chế biến, đóng gói, bảo quản và vận chuyển các loại thực phẩm khác nhau;
  • Duy trì các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và lưu giữ hồ sơ về xuất xứ, nguồn gốc của nguyên liệu thực phẩm cùng các tài liệu khác về toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh thực phẩm;
  • Tuân thủ quy định về sức khỏe, kiến thức và thực hành của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

Điều kiện cụ thể:

Đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, ngoài các điều kiện chung, cơ sở cần đáp ứng thêm các điều kiện sau:

  • Có quy trình sản xuất đảm bảo an toàn thực phẩm;
  • Có hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với quy định của pháp luật.

Đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm, ngoài các điều kiện chung, cơ sở cần đáp ứng thêm các điều kiện sau:

  • Có quy trình kinh doanh đảm bảo an toàn thực phẩm;
  • Có hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với quy định của pháp luật.

3.2 Đối với cơ sở chế biến thức ăn, kinh doanh dịch vụ ăn uống

  • Điều kiện chung:
    • Có đăng ký ngành, nghề kinh doanh thực phẩm trong giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh;
    • Tuân thủ quy định về sức khỏe, kiến thức và thực hành của người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
  • Điều kiện cụ thể:
  • Đảm bảo yếu tố an toàn vệ sinh đối với các dụng cụ nấu nướng, chế biến;
  • Sử dụng các dụng cụ ăn uống được làm từ vật liệu an toàn, rửa sạch, giữ khô;
  • Trang bị đầy đủ các đồ dùng, dụng cụ đựng riêng cho thực phẩm chín và thực phẩm sống.

4. Thủ tục cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

Thủ tục cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm
Thủ tục cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm

4.1 Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều an toàn thực phẩm

Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm thuộc về các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Cụ thể, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm được phân chia như sau:

  • Sở Công thương: Cơ quan này có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm cho cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm tại cấp tỉnh hoặc địa phương. Doanh nghiệp cần liên hệ với Sở Công thương tại nơi đặt cơ sở của họ để xin giấy chứng nhận.
  • Bộ Công thương: Bộ Công thương là cơ quan quản lý và có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm cho các trường hợp đặc biệt, có liên quan trực tiếp đến lĩnh vực quốc gia hoặc quốc tế.
  • Cơ quan kiểm định an toàn thực phẩm: Các cơ quan kiểm định an toàn thực phẩm được uỷ quyền thực hiện kiểm tra và thẩm định thực tế về việc tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm tại cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh. Kết quả của cơ quan kiểm định này có vai trò quan trọng trong việc cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm.
  • Các cơ quan quản lý khác: Ngoài Sở Công thương, Bộ Công thương và cơ quan kiểm định an toàn thực phẩm, các cơ quan quản lý khác có thể có vai trò trong quá trình cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tùy theo tính chất cụ thể của cơ sở và lĩnh vực sản xuất hoặc kinh doanh.

Cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm cần liên hệ trực tiếp với cơ quan có thẩm quyền để biết rõ quy trình và thủ tục cụ thể liên quan đến việc xin giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tại địa phương hoặc cấp quốc gia.

4.2 Quy trình xin Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

Quy trình xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm thường bao gồm các bước sau:

Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ:

Đầu tiên, cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ này thường gồm đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận, bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ đảm bảo điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy xác nhận sức khỏe của người trực tiếp sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm, giấy xác nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm, và các tài liệu liên quan khác.

Bước 2. Nộp hồ sơ:

Sau khi hồ sơ đã được chuẩn bị, cơ sở cần nộp hồ sơ tới cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm. Tùy theo lĩnh vực và địa phương, cơ quan này có thể là Sở Công thương tại cấp tỉnh hoặc địa phương, hoặc Bộ Công thương tại cấp quốc gia, hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của pháp luật.

Bước 3. Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:

Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trong vòng một khoảng thời gian cụ thể, thường là 5 ngày làm việc. Nếu hồ sơ không đủ điều kiện hoặc cần bổ sung, cơ quan sẽ thông báo cho cơ sở và yêu cầu hoàn thiện hồ sơ.

Bước 4. Thẩm định thực tế tại cơ sở:

Nếu hồ sơ được xác nhận là đủ điều kiện và hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ lập đoàn thẩm định thực tế tới cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm. Đoàn thẩm định sẽ kiểm tra các điều kiện về an toàn thực phẩm tại cơ sở. Quá trình này thường kéo dài khoảng 10 ngày làm việc.

Bước 5. Cấp giấy chứng nhận:

 Nếu cơ sở đáp ứng đủ các điều kiện về an toàn thực phẩm, kết quả thẩm định thực tế sẽ là “Đạt.” Sau đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở trong vòng 5 ngày làm việc.

Bước 6. Duy trì tuân thủ và tái kiểm tra:

Sau khi nhận được giấy chứng nhận, cơ sở cần tiếp tục tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm. Cơ quan có thẩm quyền có thể tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc kiểm tra bất thường để đảm bảo sự tuân thủ của cơ sở.

4.3 Thời hạn của giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

Theo quy định của Luật An toàn thực phẩm năm 2010 và Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có hiệu lực trong thời gian 03 năm.

Trong trường hợp tiếp tục sản xuất, kinh doanh thực phẩm, trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận hết hạn, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm phải nộp hồ sơ xin cấp lại Giấy chứng nhận.

Thời gian 06 tháng trước khi Giấy chứng nhận hết hạn là thời gian để các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thực hiện các thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận. Trong thời gian này, Giấy chứng nhận cũ vẫn có hiệu lực như bình thường.

Nếu quá thời hạn 06 tháng mà tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm không nộp hồ sơ xin cấp lại Giấy chứng nhận thì sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Như vậy, thời hạn của giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là 03 năm. Trong trường hợp tiếp tục sản xuất, kinh doanh thực phẩm, các cơ sở cần phải nộp hồ sơ xin cấp lại Giấy chứng nhận trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận hết hạn.

>>>>>>Xem thêm: Các biện pháp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm [MỚI 2023]

5. Hình thức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả vi phạm An toàn vệ sinh thực phẩm

Hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả vi phạm về an toàn vệ sinh thực phẩm có thể thực hiện theo quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm. 

5.1 Hình thức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả

Hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm thường bao gồm:

  • Hình thức xử phạt:

   – Phạt tiền hành chính: Cơ quan có thẩm quyền có thể áp dụng hình thức xử phạt bằng việc đánh thuế, phạt tiền đối với cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm vi phạm các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm.

   – Tạm ngừng hoạt động: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cơ quan quản lý có thể quyết định tạm ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm của cơ sở vi phạm.

  • Biện pháp khắc phục hậu quả:

   – Thu hồi giấy chứng nhận: Cơ quan có thẩm quyền có thể thu hồi giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm của cơ sở nếu cơ sở vi phạm nghiêm trọng hoặc vi phạm quá nhiều lần.

   – Cải thiện điều kiện vệ sinh: Cơ quan quản lý có thể yêu cầu cơ sở vi phạm cải thiện điều kiện vệ sinh của cơ sở để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

   – Tái đào tạo nhân viên: Cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu cơ sở vi phạm tái đào tạo nhân viên để đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm.

   – Thực hiện các biện pháp khắc phục cụ thể: Cơ quan quản lý có thể yêu cầu cơ sở vi phạm thực hiện các biện pháp khắc phục cụ thể để loại bỏ nguy cơ và hậu quả liên quan đến vi phạm an toàn vệ sinh thực phẩm.

Các biện pháp cụ thể và mức độ xử phạt thường được quy định trong các quyết định và văn bản hướng dẫn của cơ quan quản lý về an toàn vệ sinh thực phẩm, chẳng hạn như các nghị định và thông tư về an toàn vệ sinh thực phẩm.

5.2 Quy định về mức phạt tiền tối đa, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính

Quy định về mức phạt tiền tối đa, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính
Quy định về mức phạt tiền tối đa, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính

Mức phạt tiền tối đa và tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm thường được quy định theo các quy định của pháp luật, đặc biệt là các văn bản luật và nghị định chính của đất nước. Dưới đây là một ví dụ tổng quan về quy định liên quan đến mức phạt tiền tối đa và tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm tại Việt Nam:

Luật An toàn thực phẩm: Theo Luật An toàn thực phẩm năm 2010 (Luật số 55/2010/QH12), mức phạt tiền tối đa và tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính doanh nghiệp hoặc cơ sở sản xuất thực phẩm vi phạm các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm thường được quy định trong các khoản và điểm của luật này. Mức phạt cụ thể có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

Mức phạt tiền tối đa thường có thể lên đến hàng trăm triệu đồng hoặc thậm chí nhiều tỷ đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và mức độ nguy hiểm của hành vi vi phạm. Tổ chức bị xử phạt có thể là cơ sở sản xuất thực phẩm, nhà hàng, quán ăn, hoặc bất kỳ tổ chức nào liên quan đến sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

Cụ thể, mức phạt và tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn vệ sinh thực phẩm sẽ được quy định trong các văn bản pháp lý cụ thể và có thể thay đổi theo thời gian. Điều quan trọng là tuân thủ các quy định an toàn vệ sinh thực phẩm để tránh bị xử phạt và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

6. Mọi người cũng hỏi

1. Tôi cần giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho doanh nghiệp của mình. Quy trình xin giấy chứng nhận này như thế nào?

Quy trình xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm gồm việc lập hồ sơ đề nghị, kiểm tra hợp lệ của hồ sơ, thành lập đoàn thẩm định thực tế tại cơ sở, và sau đó cấp giấy chứng nhận.

2. Điều kiện cần thiết để được cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là gì?

Điều kiện bao gồm đăng ký ngành kinh doanh thực phẩm, đảm bảo vệ sinh cơ sở, nước sử dụng đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, hệ thống xử lý chất thải, trang thiết bị cần thiết, duy trì điều kiện an toàn thực phẩm, và tuân thủ về sức khỏe của người trực tiếp sản xuất thực phẩm.

3. Thời hạn của giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là bao lâu?

Thời hạn của giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm thường là 2 năm.

4. Nếu tôi vi phạm các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, mức phạt tiền tối đa là bao nhiêu?

Mức phạt tiền tối đa và tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính có thể lên đến hàng trăm triệu đồng hoặc thậm chí nhiều tỷ đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và mức độ nguy hiểm của hành vi vi phạm.

Cấp giấy chứng nhận VSATTP là một thủ tục bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Việc thực hiện đúng thủ tục này sẽ giúp các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đảm bảo các điều kiện về an toàn thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

087.790.7790