Việc sử dụng mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm giúp đảm bảo rằng cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn cần thiết để bảo vệ người tiêu dùng khỏi các nguy cơ liên quan đến thực phẩm. Hãy cùng tìm hiểu và hiểu rõ hơn về mẫu biên bản này để thúc đẩy vệ sinh an toàn thực phẩm và đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt hơn.
Trong bài viết này VSATTP sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về Mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm mới nhất. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và thông tin cần có trong biên bản kiểm tra, cùng với các ví dụ và hướng dẫn cụ thể.
Nội dung bài viết
1. Khái niệm biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm
Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là một tài liệu ghi lại kết quả và thông tin liên quan đến quá trình kiểm tra và đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm trong một cơ sở sản xuất, chế biến, lưu trữ hoặc tiêu thụ thực phẩm. Nó thường được lập bởi các cơ quan chức năng, tổ chức hoặc nhóm kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm để ghi lại các phát hiện, vi phạm, điểm mạnh và điểm yếu liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
2. Căn cứ pháp lý
- Luật An toàn thực phẩm số 55/2018/QH14.
- Nghị định số 123/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về luật An toàn thực phẩm.
- Các văn bản quy định pháp luật khác có liên quan.
3. Mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm tại cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm
BIÊN BẢN KIỂM TRA VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM
I. THÔNG TIN CƠ SỞ KIỂM TRA
Tên cơ sở kiểm tra: ……………………………………….
Địa chỉ: …………………………………………………
Số điện thoại: …………………………..
Ngày kiểm tra: …………………………..
Thời gian kiểm tra: ………………… đến …………………………..
II. THÔNG TIN NGƯỜI ĐẠI DIỆN CƠ SỞ KIỂM TRA
Họ và tên: ………………………………………
Chức vụ: …………………………………………
Số điện thoại liên hệ: …………………………………..
III. THÔNG TIN CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỰC PHẨM ĐƯỢC KIỂM TRA
Tên cơ sở: …………………………………………………….
Địa chỉ: …………………………………………………..
Mã số cơ sở: ……………………. (nếu có) …………………………….
Ngày thành lập hoặc đăng ký: ………………………………………
IV. NỘI DUNG KIỂM TRA
Kiểm tra được tiến hành với mục đích xác minh tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
V. KẾT QUẢ KIỂM TRA
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm được kiểm tra với kết quả như sau:
……………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………
VII. NHẬN XÉT VÀ ĐỀ XUẤT
………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………….
VII. KÝ TÊN NGƯỜI ĐẠI DIỆN CƠ SỞ KIỂM TRA
Người đại diện cơ sở kiểm tra
(ký và ghi rõ họ và tên)
Ngày kiểm tra: ………………………………..
VIII. KÝ TÊN NGƯỜI ĐẠI DIỆN CƠ SỞ SẢN XUẤT, KINH DOANH THỰC PHẨM
Người đại diện cơ sở sản xuất/kinh doanh
(ký và ghi rõ họ và tên)
Ngày ký: ………………………………………..
Mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm này được lập ra với mục đích theo dõi và đánh giá tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm tại cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm. Việc duyệt xem và ký tên của người đại diện cơ sở kiểm tra và người đại diện cơ sở sản xuất/kinh doanh có ý nghĩa pháp lý.
4. Nội dung biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm
Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm thường bao gồm các nội dung sau:
- Thông tin chung: Tên cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm; địa chỉ; thời gian kiểm tra; thành phần đoàn kiểm tra; lý do kiểm tra.
- Kết quả kiểm tra: Kiểm tra các yếu tố vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật, bao gồm:
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm.
- Điều kiện vệ sinh của cơ sở, khu vực sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- Quy trình sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
- Nguồn nguyên liệu, thực phẩm.
- Sản phẩm thực phẩm.
- Kết luận: Kết luận về tình hình thực hiện đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại cơ sở.
- Kiến nghị: Kiến nghị các biện pháp xử lý phù hợp.
5. Cách lập biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm
Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm được lập thành 02 bản, có chữ ký của trưởng đoàn kiểm tra và đại diện cơ sở được kiểm tra. Một bản được lưu tại cơ quan kiểm tra, một bản được giao cho cơ sở được kiểm tra.
Khi lập biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm, cần lưu ý các điểm sau:
- Nội dung biên bản phải đầy đủ, chính xác, trung thực.
- Biên bản phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
- Biên bản phải được ký tên của trưởng đoàn kiểm tra và đại diện cơ sở được kiểm tra.
>>>>>>>>>Xem thêm: Hướng dẫn bạn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm
6. Kiểm tra đột xuất cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm trong trường hợp nào?
Kiểm tra đột xuất cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm thường được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Khi có thông tin hoặc tình huống báo động về an toàn thực phẩm:
Khi có thông tin hoặc tình huống báo động về nguy cơ hoặc vi phạm về an toàn thực phẩm, chẳng hạn như thông tin về thực phẩm ô nhiễm, lưu thông sản phẩm không đạt chuẩn, hoặc bùng phát dịch bệnh liên quan đến thực phẩm.
Khi có thông tin hoặc bằng chứng về vi phạm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc vi phạm quy trình sản xuất, chế biến, vận chuyển và lưu trữ thực phẩm.
- Sau khi nhận được phản ánh hoặc khiếu nại từ người tiêu dùng:
Khi có phản ánh hoặc khiếu nại từ người tiêu dùng về chất lượng, an toàn hoặc mất an toàn của sản phẩm.
Khi có thông tin về nguy cơ gây hại cho sức khỏe hoặc vi phạm quy định về an toàn thực phẩm từ người tiêu dùng.
- Trong quá trình giám sát và kiểm soát an toàn thực phẩm:
Cơ quan quản lý thực phẩm thường tiến hành kiểm tra đột xuất cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm.
Kiểm tra đột xuất có thể được thực hiện theo kế hoạch giám sát định kỳ hoặc dựa trên đánh giá rủi ro để xác định các cơ sở có nguy cơ cao hoặc có dấu hiệu vi phạm.
Trong mọi trường hợp, kiểm tra đột xuất cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm nhằm đảm bảo rằng các cơ sở tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu phát hiện vi phạm, cơ quan quản lý thực phẩm có thể áp dụng các biện pháp xử lý như yêu cầu sửa chữa, thu hồi sản phẩm, áp phạt hoặc rút giấy phép kinh doanh.
7. Mọi người cùng hỏi
1. Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là gì?
Trả lời: Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm là một tài liệu ghi chép chi tiết kết quả kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm tại một cơ sở sản xuất hoặc kinh doanh thực phẩm. Nó ghi nhận thông tin về việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm, kiểm tra các yếu tố liên quan đến vệ sinh, chất lượng thực phẩm và đánh giá mức độ tuân thủ.
2. Tại sao lại cần sử dụng mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm?
Trả lời: Sử dụng mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm giúp đảm bảo tính đồng nhất và minh bạch trong quá trình kiểm tra. Nó cung cấp cấu trúc và hướng dẫn cụ thể, giúp những người tiến hành kiểm tra tuân theo quy trình và ghi lại thông tin quan trọng. Điều này cũng giúp quản lý và chính quyền có cơ sở để đánh giá và kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm.
3. Điều gì nên có trong một biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm?
Trả lời: Biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm cần bao gồm thông tin về người tiến hành kiểm tra, cơ sở kiểm tra, ngày thực hiện kiểm tra, mô tả chi tiết về việc kiểm tra an toàn thực phẩm, ghi chú về việc tuân thủ hoặc vi phạm các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm và các biện pháp khắc phục (nếu cần).
4. Tôi có thể sử dụng mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm mới nhất ở đâu?
Trả lời: Mẫu biên bản kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm mới nhất thường được cung cấp bởi cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm. Bạn có thể liên hệ với cơ quan chức năng hoặc tìm kiếm trực tuyến để tìm và tải xuống mẫu này. Đảm bảo rằng bạn sử dụng phiên bản mới nhất để đảm bảo tính đúng đắn và tuân thủ các quy định hiện hành.
Biên bản kiểm tra ATTP là một công cụ quan trọng giúp các cơ quan chức năng giám sát và kiểm tra ATTP tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Việc lập biên bản kiểm tra ATTP đúng quy định sẽ giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả kiểm tra, từ đó có những biện pháp xử lý kịp thời, hiệu quả đối với các cơ sở vi phạm. Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.