Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm

Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm là một bước quan trọng của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trong việc nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn cho thực phẩm. Với những quy định chi tiết và rõ ràng, Thông tư này đặt ra các tiêu chí cao về quản lý, sản xuất, và kiểm soát an toàn thực phẩm, hướng dẫn ngành nông nghiệp đi theo hướng bền vững và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về sự an toàn và chất lượng trong thực phẩm. Thông tư đã hết hiệu lực thi hành ngày 7 tháng 2 năm 2019.

Thông tư 452014TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm
Thông tư 452014TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm

1. Giới thiệu Thông tư 45/2014/BNNPTNT quy định việc kiểm tra điều kiện bảo đảm chất lượng đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp; kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Thông tư 45/2014/BNNPTNT được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành để quy định việc kiểm tra điều kiện bảo đảm chất lượng đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp; đồng thời, thông tư này cũng đề cập đến quá trình kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Dưới đây là một đoạn giới thiệu về Thông tư 45/2014/BNNPTNT:

Thông tư 45/2014/BNNPTNT là một văn bản quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và an toàn thực phẩm, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành. Với mục đích chính là đảm bảo chất lượng của vật tư nông nghiệp và an toàn thực phẩm, thông tư này đề cập đến quy trình kiểm tra điều kiện sản xuất và kinh doanh vật tư nông nghiệp, đồng thời xác định rõ quá trình kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn cho thực phẩm.

Thông tư này cung cấp các hướng dẫn chi tiết về quy trình kiểm tra chất lượng và an toàn của các cơ sở sản xuất và kinh doanh vật tư nông nghiệp, bao gồm cả các tiêu chí và yêu cầu cụ thể. Điều này nhằm đảm bảo rằng vật tư nông nghiệp được sản xuất và kinh doanh đáp ứng đúng các tiêu chuẩn, từ độ chất lượng đến an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng và môi trường.

Thông tư cũng tập trung vào quá trình kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm, góp phần tăng cường quản lý và giám sát trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Việc áp dụng các biện pháp này giúp xây dựng một môi trường kinh doanh nông nghiệp bền vững và đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

2. Tầm quan trọng của Thông tư 45/2014/BNNPTNT

Thông tư 45/2014/BNNPTNT về việc kiểm tra điều kiện bảo đảm chất lượng cho cơ sở sản xuất và kinh doanh vật tư nông nghiệp, cũng như kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm, có tầm quan trọng lớn đối với ngành nông nghiệp và thực phẩm tại Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

Bảo đảm chất lượng sản xuất nông nghiệp: Thông tư đặt ra các tiêu chuẩn và quy trình kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo cơ sở sản xuất và kinh doanh vật tư nông nghiệp tuân thủ các quy định an toàn, vệ sinh, và chất lượng. Điều này giúp nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào cho ngành nông nghiệp.

Kiểm tra an toàn thực phẩm: Thông tư tập trung vào việc kiểm tra và chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm, từ quá trình sản xuất đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Điều này làm tăng niềm tin và an tâm của người tiêu dùng đối với thực phẩm sản xuất và tiêu thụ nội địa.

Xây dựng hệ thống kiểm soát: Thông tư giúp xây dựng một hệ thống kiểm soát vững chắc, từ việc đảm bảo nguyên liệu đến quá trình sản xuất và phân phối, nhằm ngăn chặn rủi ro về an toàn thực phẩm và đảm bảo quản lý chất lượng toàn diện.

Khuyến khích phát triển bền vững: Bằng cách kiểm tra và chứng nhận an toàn thực phẩm, Thông tư 45 tạo động lực cho doanh nghiệp thực phẩm nâng cao quy trình sản xuất và hướng tới mô hình phát triển bền vững, đồng thời thúc đẩy sự cạnh tranh tích cực trên thị trường.

Tóm lại, thông tư này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và đảm bảo an toàn cho ngành nông nghiệp và thực phẩm Việt Nam, góp phần xây dựng một hình ảnh tích cực và đáng tin cậy trong tâm trí của người tiêu dùng.

3. Nội dung của Thông tư 45/2014/BNNPTNT

Các hình thức kiểm tra

Kiểm tra, xếp loại: Là hình thức kiểm tra có thông báo trước, nhằm kiểm tra đầy đủ các nội dung về điều kiện đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm của cơ sở; được áp dụng đối với:

  • Cơ sở được kiểm tra lần đầu;
  • Cơ sở đã được kiểm tra đạt yêu cầu nhưng sửa chữa, mở rộng sản xuất;
  • Cơ sở đã được kiểm tra không đạt yêu cầu nhưng sau đó đã khắc phục xong sai lỗi;
  • Cơ sở đã được kiểm tra đạt yêu cầu nhưng hoãn kiểm tra định kỳ có thời hạn quá 06 (sáu) tháng;
  • Cơ sở đã được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm nhưng bị thu hồi hoặc thay đổi chủ sở hữu, có thay đổi điều kiện bảo đảm chất lượng, an toàn thực phẩm so với ban đầu.

Kiểm tra định kỳ: Là hình thức kiểm tra không thông báo trước, được áp dụng đối với các cơ sở đã được xếp loại đạt yêu cầu nhằm giám sát việc duy trì điều kiện đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm.

Kiểm tra đột xuất: Là hình thức kiểm tra không báo trước, được áp dụng khi:

  • Có khiếu nại của tổ chức, cá nhân liên quan trực tiếp tới cơ sở có vi phạm về điều kiện bảo đảm chất lượng, an toàn thực phẩm;
  • Có thông tin phản ánh của người tiêu dùng hoặc phương tiện thông tin đại chúng về vi phạm liên quan đến chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm của cơ sở;
  • Theo yêu cầu quản lý, theo chỉ đạo của cơ quan cấp trên.

Tần suất kiểm tra

Tần suất kiểm tra áp dụng đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư nông nghiệp; cơ sở sản xuất, kinh doanh nước sinh hoạt nông thôn được quy định như sau:

  • Cơ sở xếp loại A: 1 lần/2 năm;
  • Cơ sở xếp loại B: 1 lần/ năm;
  • Cơ sở xếp loại C: Thời điểm kiểm tra lại tùy thuộc vào mức độ sai lỗi của cơ sở được kiểm tra và do Cơ quan kiểm tra quyết định, nhưng không quá 6 tháng tính từ thời điểm kiểm tra xếp loại C.

Tần suất kiểm tra áp dụng đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông lâm thủy sản được quy định như sau:

  • Cơ sở xếp loại A: 1 lần/ năm;
  • Cơ sở xếp loại B: 2 lần/năm;
  • Cơ sở xếp loại C: Thời điểm kiểm tra lại tùy thuộc vào mức độ sai lỗi của cơ sở được kiểm tra và do Cơ quan kiểm tra quyết định, nhưng không quá 3 tháng tính từ thời điểm kiểm tra xếp loại C. Nếu thời điểm kiểm tra lại trùng với thời điểm mùa vụ đã kết thúc thì đợt kiểm tra lại sẽ được thực hiện khi bắt đầu vào mùa vụ kế tiếp.

Phí và lệ phí

Việc thu phí kiểm tra, kiểm nghiệm; lệ phí cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm được thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính.

Đối với hoạt động kiểm tra chưa có quy định của Bộ Tài chính về việc thu phí có liên quan, Cơ quan kiểm tra lập kế hoạch, dự trù kinh phí từ nguồn ngân sách hàng năm, trình cấp có thẩm quyền phê duyệt và tổ chức triển khai thực hiện sau khi được phê duyệt.

Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm là một tài liệu quan trọng, đánh dấu cam kết của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Thông tư này xác định các tiêu chuẩn, quy định và hướng dẫn cụ thể về quản lý an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, và tiêu thụ. Với sự chỉ đạo rõ ràng, Thông tư 45 là công cụ quan trọng giúp củng cố hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và thực phẩm tại Việt Nam.

Nếu có bất kỳ vấn đề thắc mắc các bạn có thể liên hệ Pháp lý thực phẩm ACC để được giải đáp chi tiết và nhanh chóng nhất.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

087.790.7790