Thông tư 38 về an toàn thực phẩm – BNNPTNT có ý nghĩa quan trọng đối với cả ngành công nghiệp thực phẩm và người tiêu dùng. Nó định rõ các quy định, hướng dẫn và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, từ quy trình sản xuất, vận chuyển, đến lưu trữ thực phẩm. Trong bài viết này VSATTP sẽ cùng bạn tìm hiểu về vấn đề Thông tư 38 về an toàn thực phẩm – BNNPTNT, hiểu rõ hơn về những điểm quan trọng và tầm quan trọng của nó đối với xã hội và ngành công nghiệp thực phẩm của Việt Nam.
Nội dung bài viết
1. Tìm hiểu về Thông tư 38 về an toàn thực phẩm
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm là một văn bản quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, được ban hành vào ngày 28 tháng 6 năm 2018. Đây là một tài liệu quan trọng đối với lĩnh vực an toàn thực phẩm tại Việt Nam.
- Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT có mục tiêu chính là tạo ra hệ thống quy định và hướng dẫn về an toàn thực phẩm, đảm bảo rằng thực phẩm sản xuất và tiêu thụ tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe con người. Đây là một phần quan trọng của việc bảo vệ người tiêu dùng khỏi những nguy cơ liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Thông tư này cung cấp các quy định và hướng dẫn về quản lý an toàn thực phẩm trong toàn bộ quy trình sản xuất, vận chuyển, và lưu trữ thực phẩm. Nó đề cập đến việc kiểm tra, đánh giá và kiểm soát an toàn thực phẩm cũng như xử lý các vấn đề liên quan đến việc nhập khẩu và xuất khẩu thực phẩm.
- Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo vệ sinh cá nhân và quá trình vệ sinh trong ngành công nghiệp thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng người làm việc trong lĩnh vực này tuân thủ các quy định và biện pháp vệ sinh, giúp ngăn ngừa các nguy cơ liên quan đến thực phẩm bị nhiễm khuẩn hoặc ô nhiễm.
Tóm lại, Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm có mục tiêu tạo ra một môi trường an toàn cho thực phẩm tại Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng và phát triển ngành công nghiệp thực phẩm.
2. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
2.1 Phạm vi điều chỉnh
Thông tư này quy định việc thẩm định, chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; trách nhiệm và quyền hạn của các bên có liên quan.
2.2 Đối tượng áp dụng
Cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, trừ các cơ sở sau:
- Sản xuất ban đầu nhỏ lẻ;
- Sản xuất, kinh doanh thực phẩm không có địa điểm cố định, tàu cá có chiều dài dưới 15 mét;
- Sơ chế nhỏ lẻ;
- Kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ;
- Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn;
- Cơ sở đã được cấp một trong các Giấy chứng nhận: Thực hành sản xuất tốt (GMP), Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP), Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000, Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (IFS), Tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm (BRC), Chứng nhận hệ thống an toàn thực phẩm (FSSC 22000) hoặc tương đương còn hiệu lực.
- Cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản có xuất khẩu sang các quốc gia, vùng lãnh thổ có yêu cầu chứng nhận y tế (chứng thư, chứng nhận an toàn thực phẩm) bởi cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. (sau đây gọi tắt là cơ sở).
Các cơ quan, tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản của các cơ sở quy định tại khoản 1 Điều này.
>>>>>>>>>>>>>>Xem thêm: Thông tư 17/2023/TT-BYT quy định về thực phẩm chức năng
3. Vai trò của Thông tư 38 về an toàn thực phẩm
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm có những tác dụng quan trọng như sau:
- Đảm bảo an toàn thực phẩm:
Thông tư này đặt ra các quy định và tiêu chuẩn chặt chẽ về an toàn thực phẩm, giúp ngăn ngừa và kiểm soát các vấn đề liên quan đến thực phẩm bị nhiễm khuẩn, ô nhiễm hoặc nguy hại cho sức khỏe của người tiêu dùng.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng:
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng bằng cách đảm bảo rằng thực phẩm sản xuất và tiêu thụ tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng.
- Quản lý quy trình sản xuất thực phẩm:
Thông tư này cung cấp hướng dẫn và quy định về quản lý quy trình sản xuất, vận chuyển, và lưu trữ thực phẩm, đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện một cách an toàn và đúng quy định.
- Kiểm tra và đánh giá:
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT tạo cơ chế kiểm tra, đánh giá và kiểm soát an toàn thực phẩm, đảm bảo rằng các doanh nghiệp và cá nhân liên quan tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn.
- Xử lý thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu:
Thông tư này cung cấp hướng dẫn về việc kiểm tra và quản lý thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu, giúp đảm bảo rằng thực phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cả trong và ngoài nước.
- Tạo cơ sở pháp lý cho ngành công nghiệp thực phẩm:
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT tạo ra một cơ sở pháp lý rõ ràng và chặt chẽ cho ngành công nghiệp thực phẩm, giúp tăng cường quản lý và kiểm soát an toàn thực phẩm.
Tóm lại, Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm có tác dụng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng và tạo cơ sở pháp lý cho ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam.
4. Hiệu lực của Thông tư 38 về an toàn thực phẩm
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm có hiệu lực chính thức kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2019 và đã được áp dụng trong lĩnh vực an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Hiệu lực của thông tư này có ý nghĩa quan trọng đối với việc quản lý, kiểm soát, và đảm bảo an toàn thực phẩm trong cả nước.
Từ khi có hiệu lực, Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT đã trở thành một tài liệu pháp lý quy định chi tiết về quy trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ, kiểm tra, và kiểm soát thực phẩm. Thông tư này đặt ra các tiêu chuẩn và yêu cầu về an toàn thực phẩm mà cả các doanh nghiệp và cơ quan chức năng phải tuân thủ.
Hiệu lực của Thông tư 38 giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong quản lý an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Nó tạo cơ hội cho việc tăng cường kiểm tra và đánh giá các sản phẩm thực phẩm, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. Thông tư này cũng đề cập đến việc kiểm soát thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu, giúp bảo vệ thị trường thực phẩm trong nước và đảm bảo rằng thực phẩm xuất khẩu đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
5. Nội dung Thông tư 38 về an toàn thực phẩm
Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm là một văn bản quan trọng của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, ban hành nhằm thiết lập và điều chỉnh các quy định về an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Thông tư này đặt ra một loạt các quy định và quy trình cụ thể nhằm đảm bảo rằng thực phẩm sản xuất, kinh doanh, và tiêu dùng tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. Dưới đây là một số điểm quan trọng trong Thông tư 38:
- Quy trình sản xuất an toàn thực phẩm:
Thông tư 38 đặt ra các yêu cầu về quy trình sản xuất thực phẩm an toàn. Điều này bao gồm việc quản lý và kiểm soát các nguy cơ liên quan đến an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất. Các doanh nghiệp thực phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cụ thể này để đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng.
- Kiểm tra và kiểm soát thực phẩm:
Thông tư quy định việc kiểm tra và kiểm soát thực phẩm trong quá trình sản xuất, lưu trữ, và vận chuyển. Nó đặt ra các tiêu chuẩn và yêu cầu về việc đảm bảo rằng thực phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quy định về an toàn và chất lượng. Việc kiểm tra định kỳ và kiểm soát là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
- Kiểm soát thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu:
Thông tư quy định việc kiểm soát thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu. Điều này đảm bảo rằng thực phẩm xuất khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và thực phẩm nhập khẩu an toàn cho người tiêu dùng trong nước. Việc kiểm soát thực phẩm qua biên giới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn của thực phẩm.
- Quy trình xử lý và kiểm soát dịch bệnh truyền qua thực phẩm:
Thông tư đề cập đến quy trình xử lý và kiểm soát nguy cơ dịch bệnh truyền qua thực phẩm. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền qua thực phẩm.
- Kiểm soát chất phụ gia và chất tạo màu thực phẩm:
Thông tư quy định quy trình kiểm soát chất phụ gia và chất tạo màu thực phẩm. Điều này đảm bảo rằng các chất này được sử dụng an toàn và không gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng.
- Xử lý sản phẩm tái chế và chế biến lại:
Thông tư đề cập đến quy trình đặc biệt cho việc xử lý sản phẩm tái chế và chế biến lại thực phẩm. Việc này đảm bảo an toàn thực phẩm trong quá trình này, đặc biệt khi các sản phẩm được tái chế hoặc chế biến lại có nguy cơ cao liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Vệ sinh cá nhân và quy trình vệ sinh:
Thông tư quy định việc đảm bảo vệ sinh cá nhân và quy trình vệ sinh trong ngành công nghiệp thực phẩm. Việc tuân thủ về vệ sinh cá nhân và quy trình vệ sinh giúp ngăn ngừa việc lây lan vi khuẩn và dịch bệnh trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm.
Tổng thể, Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Nó cung cấp cơ sở pháp lý, quy định cụ thể và quy trình đảm bảo rằng thực phẩm sản xuất và tiêu dùng tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng, bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.
>>>>>>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu về thông tư 15 BYT về an toàn thực phẩm [Mới 2023]
6. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Thông tư 38/2018/TT-BNNPTNT về an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Thông tư này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy định và quy trình liên quan đến an toàn thực phẩm, đảm bảo rằng thực phẩm sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng.
Thông tư 38 xác định các quy định về quy trình sản xuất an toàn, kiểm tra và kiểm soát thực phẩm, quản lý thực phẩm nhập khẩu và xuất khẩu, xử lý dịch bệnh truyền qua thực phẩm, kiểm soát chất phụ gia và chất tạo màu, xử lý sản phẩm tái chế và chế biến lại, vệ sinh cá nhân và quy trình vệ sinh. Tất cả những điều này đóng góp vào mục tiêu quan trọng là bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng.
Thông tư 38 là một bước quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm tại Việt Nam và cũng thể hiện sự quan tâm của chính phủ đối với vấn đề này. Việc tuân thủ các quy định và quy trình trong Thông tư 38 là cách quan trọng để đảm bảo rằng thực phẩm mà chúng ta tiêu dùng hàng ngày là an toàn và không gây hại cho sức khỏe.
7. Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Thông tư 38 về an toàn thực phẩm là gì?
Trả lời: Thông tư 38 là một văn bản pháp luật của Chính phủ Việt Nam, ban hành để quy định về an toàn thực phẩm, bảo đảm sức khỏe người tiêu dùng và phát triển ngành công nghiệp thực phẩm.
Câu hỏi 2: Thông tư này có ảnh hưởng như thế nào đối với doanh nghiệp thực phẩm?
Trả lời: Thông tư 38 đặt ra các quy định và yêu cầu cụ thể về quản lý chất lượng thực phẩm, từ quá trình sản xuất đến phân phối. Doanh nghiệp thực phẩm phải tuân thủ nghiêm các nguyên tắc an toàn, chất lượng để đảm bảo tuân thủ theo quy định pháp luật.
Câu hỏi 3: Thông tư này đề cập đến việc kiểm soát chất lượng thực phẩm như thế nào?
Trả lời: Thông tư 38 đề cập đến việc kiểm soát chất lượng thực phẩm thông qua quy trình kiểm tra, đánh giá, và kiểm nghiệm các thành phần trong thực phẩm. Đồng thời, nó cũng yêu cầu việc theo dõi và báo cáo về chất lượng thực phẩm.
Câu hỏi 4: Cơ quan nào chịu trách nhiệm thi hành Thông tư 38?
Trả lời: Việc thi hành Thông tư 38 thuộc trách nhiệm của các cơ quan quản lý như Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cùng các cơ quan liên quan khác.
Câu hỏi 5: Thông tư 38 có quy định gì về truy xuất nguồn gốc thực phẩm?
Trả lời: Thông tư 38 yêu cầu doanh nghiệp thực phẩm phải duy trì hệ thống quản lý để có thể truy xuất nguồn gốc thực phẩm nhanh chóng khi cần thiết, nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Câu hỏi 6: Người tiêu dùng có vai trò gì trong việc tuân thủ Thông tư 38?
Trả lời: Người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách lựa chọn mua thực phẩm từ nguồn uy tín, theo dõi thông tin về thực phẩm, và báo cáo về những vấn đề an toàn thực phẩm để cùng đóng góp vào quá trình kiểm soát và quản lý của cơ quan chức năng.